달다 ------------- ngọt
맵다 -------------- cay
짜다 ------------- mặn
시다 ------------- chua
쓰다 ------------- đắng
느끼하다 ------ ngậy, mỡ
달콤하다 ------ ngòn ngọt
매콤하다 ------ cay cay
짭짤하다 ------ mằn mặn
새콤하다 ------ chua chua
고소하다 ------ thơm ngon
얼큰하다 ------ cay tê tê
싱겁다 -------- nhạt
담백하다 ------ thanh đạm
부드럽다 ------ mềm
쫄깃하다 ------ dai
상큼하다 ------ tươi mát
시원하다 ------ thanh mát
Showing posts with label tu-vung. Show all posts
Showing posts with label tu-vung. Show all posts
Saturday, February 8, 2020
Danh Từ Thường Gặp Trong Topik ( P 3)
기성 세대 --- thế hệ cũ
남 ------------ người khác
내의 ---------- áo lót
노사 ---------- chủ và thợ
노선 ---------- lộ trình
논거 ---------- luận cứ
논란 ---------- bàn tán
논점 ----------- luận điểm
농가 ----------- nhà nông
농경 ----------- nông canh
농민 ----------- nông dân
농약 ---------- thuốc trừ sâu
농어촌 -------- làng nông ngư nghiệp
농작물 ------- hoa màu
눈덩이 ------- đống tuyết
단백질 ------- chất đạm
단위 ---------- đơn vị
당국 ---------- cơ quan liên quan
대리 ---------- thay thế
대비책 -------- đối sách
대상 ---------- đối tượng
대안 ---------- đề án
돌파구 -------- đột phá, lối thoát
뒷받침 -------- hậu thuẫn, ủng hộ từ phía sau
마감 ---------- kết thúc
맞수 ----------- đối thủ xứng tầm
매출 ---------- bán ra
면제 ----------- miễn giảm, miễn chế
모방 ---------- mô phỏng
남 ------------ người khác
내의 ---------- áo lót
노사 ---------- chủ và thợ
노선 ---------- lộ trình
논거 ---------- luận cứ
논란 ---------- bàn tán
논점 ----------- luận điểm
농가 ----------- nhà nông
농경 ----------- nông canh
농민 ----------- nông dân
농약 ---------- thuốc trừ sâu
농어촌 -------- làng nông ngư nghiệp
농작물 ------- hoa màu
눈덩이 ------- đống tuyết
단백질 ------- chất đạm
단위 ---------- đơn vị
당국 ---------- cơ quan liên quan
대리 ---------- thay thế
대비책 -------- đối sách
대상 ---------- đối tượng
대안 ---------- đề án
돌파구 -------- đột phá, lối thoát
뒷받침 -------- hậu thuẫn, ủng hộ từ phía sau
마감 ---------- kết thúc
맞수 ----------- đối thủ xứng tầm
매출 ---------- bán ra
면제 ----------- miễn giảm, miễn chế
모방 ---------- mô phỏng
Friday, February 7, 2020
Danh Từ Thường Gặp Trong Topik (P2 )
경로 ------------đường dẫn
경영진 ---------ban giám đốc
계층 ----------- giai cấp
고령 ------------cao niên
고유 ------------vốn có
고혈압 ---------cao huyết áp
공격적 ---------tính công kích, hung hăng
공고문 ---------bảng thông báo
공모전 ---------cuộc thi
고약 ------------sự cam kết
공연장 ---------nơi biểu diễn
공유 ------------cùng sở hữu
공인 ------------người nổi tiếng
공표 ------------thông báo
공학 ------------khoa học kỹ thuật
관념 ------------quan niệm
관측 ------------quan sát
구성원 ---------thành viên
국경 ------------biên giới
귀농 ------------về làm ruộng
귀추 ------------tình hình
규모 ------------quy mô
규율 ------------kỷ luật
규제 ------------quy chế
그물 ------------chài, lưới
극단 ------------cực đoan
금전적 ---------tiền bạc, vật chất
기능 ------------kỹ năng
기사문 ---------bài báo
기상 ------------thời tiết
경영진 ---------ban giám đốc
계층 ----------- giai cấp
고령 ------------cao niên
고유 ------------vốn có
고혈압 ---------cao huyết áp
공격적 ---------tính công kích, hung hăng
공고문 ---------bảng thông báo
공모전 ---------cuộc thi
고약 ------------sự cam kết
공연장 ---------nơi biểu diễn
공유 ------------cùng sở hữu
공인 ------------người nổi tiếng
공표 ------------thông báo
공학 ------------khoa học kỹ thuật
관념 ------------quan niệm
관측 ------------quan sát
구성원 ---------thành viên
국경 ------------biên giới
귀농 ------------về làm ruộng
귀추 ------------tình hình
규모 ------------quy mô
규율 ------------kỷ luật
규제 ------------quy chế
그물 ------------chài, lưới
극단 ------------cực đoan
금전적 ---------tiền bạc, vật chất
기능 ------------kỹ năng
기사문 ---------bài báo
기상 ------------thời tiết
Tuesday, February 4, 2020
Danh Từ Thường Gặp Trong Thi Topik (p1)
가면 ---------- mặt nạ
가무 ---------- ca vũ, ca múa
가상 ---------- tưởng tượng
가속 -----------tăng tốc
가시 -----------cái gai, cái xương
갈등 -----------mâu thuẫn
감성 -----------cảm nhận
감염 -----------lây nhiễm
감정 -----------cảm tình, tâm trạng
강연 -----------bài diễn thuyết
강우 -----------mưa
강좌 -----------lớp, bài giảng
강화 -----------tăng cường
개발 -----------khai thác, phát triển, tìm kiếm
개체 -----------cá thể
개최----------- mở
개석 ----------ghế ngồi của hành khách
개지 ----------đất khách
거대 ---------đồ sộ, nguy nga
거주 ---------cư trú, lưu trú
건조 ---------khô
건출물 ------tòa kiến trúc
검진 ---------kiểm tra sức khỏe
격 ------------bằng
격차 ---------sự khác biệt
격파 ---------công phá
견해 --------quan điểm
결과물 -----kết quả
결실 --------kết trái
결정 --------quyết định
가무 ---------- ca vũ, ca múa
가상 ---------- tưởng tượng
가속 -----------tăng tốc
가시 -----------cái gai, cái xương
갈등 -----------mâu thuẫn
감성 -----------cảm nhận
감염 -----------lây nhiễm
감정 -----------cảm tình, tâm trạng
강연 -----------bài diễn thuyết
강우 -----------mưa
강좌 -----------lớp, bài giảng
강화 -----------tăng cường
개발 -----------khai thác, phát triển, tìm kiếm
개체 -----------cá thể
개최----------- mở
개석 ----------ghế ngồi của hành khách
개지 ----------đất khách
거대 ---------đồ sộ, nguy nga
거주 ---------cư trú, lưu trú
건조 ---------khô
건출물 ------tòa kiến trúc
검진 ---------kiểm tra sức khỏe
격 ------------bằng
격차 ---------sự khác biệt
격파 ---------công phá
견해 --------quan điểm
결과물 -----kết quả
결실 --------kết trái
결정 --------quyết định
Từ vựng Topik II
결국 ----------------- Kết cục, kết thúc, cuối cùng
경우 ----------------- Trường hợp
경제 ----------------- Kinh tế
고개 ----------------- Đầu, sau gáy
관련 ----------------- Liên quan
교사 ----------------- Giáo viên
교육 ----------------- Giáo dục
구조 ----------------- Cấu tạo
국가 ----------------- Quốc gia
국민 ----------------- Người dân, quốc dân
기술 ----------------- Kỹ thuật
기업 ----------------- Doanh nghiệp
남 -------------------- khác
노력 ---------------- Cố gắng, nỗ lực
단계 ---------------- giai đoạn, bước
단체 ---------------- Đoàn thể, đoàn
대책 ---------------- đối sách, biện pháp đối phó
대신 ---------------- thay thế
대량 ---------------- Số lượng lớn, hàng loạt
마찬가지 --------- Nhiều
매체 --------------- phương tiện, trung gian
목표 --------------- Mục tiêu
문학 --------------- Văn học
발전 --------------- Phát triển
방식 --------------- Suy nghĩ
방향 --------------- Phía hướng
변화 --------------- biến hóa, biến đổi
부분 -------------- Phần
사건 -------------- Sự cố
사실 -------------- Sự thật
사업 -------------- kinh doanh
사회 -------------- Xã hội
산업 -------------- công nghiệp
삶 --------------- Cuộc sống
상태 -------------- trạng thái, tình hình
생명 -------------- sinh mệnh, mạng sống
세기 -------------- thế kỷ
세상 -------------- thế gian, thế giới
시각 -------------- thị giác, thời khắc, tầm nhìn
시대 -------------- thời đại
여성 -------------- nữ giới
여유 -------------- nhàn dỗi, dư giả, nhàn hạ
역할 -------------- vai trò
연구 -------------- nghiên cứu
영향 -------------- tác động, ảnh hưởng
예방 -------------- dự phòng
예정 -------------- dự định
의지 -------------- ý chí
이상 -------------- lạ lùng, hơn
이익 -------------- lợi ích, lãi,
인생 -------------- cuộc sống, cuộc đời
일부 -------------- một phần
입장 -------------- lập trường
자격 -------------- tư cách
자신 -------------- tự tin, bản thân
자신감 ----------- sự tự tin, cảm giác tự tin
작업 -------------- công việc
작품 -------------- tác phẩm
전시 -------------- triển lãm, hội chợ
정 ----------------- tình, tình cảm
정신 -------------- thần kinh, tâm trí, đầu óc
정지 -------------- dừng lại, tạm dừng
제안 -------------- đề nghị
제품 -------------- sản phẩm
조건 -------------- điều kiện
주의 -------------- chú ý
지역 -------------- khu vực, địa phương
최초 -------------- thấp nhất
표정 -------------- nét mặt, biểu hiện
행동 -------------- hành động
현실 -------------- hiện thực
형태 -------------- hình thể, hình thức, hình dáng
활동 -------------- hoạt động
Monday, February 3, 2020
Từ Vựng Liên Quan Đến Văn Phòng - Nhà Xưởng
1 - 사무실 ------------ văn phòng
2 - 컴퓨터 ------------ Máy vi tính
3 - 복사기 ------------ Máy photocopy
4 - 팩스기 ----------- Máy Fax
5 - 전화기 ----------- máy điện thoại
6 - 프린터기 -------- Máy in
7 - 장부 ------------- sổ sách
8 - 기룩하다 ------- ghi chép, vào sổ
9 - 전화 번호 ------ số điện thoại
10 - 열쇠 -키 -------chìa khóa
11 - 백지 ------------giấy trắng
12 - 부서 ------------bộ phận
13 - 경리부 ---------bộ phận kế toán
14 - 관리부 ---------bộ phận quản lý
15 - 무역부 ---------bộ phận kinh doanh
16 - 총무부 ---------bộ phận hành chính
17 - 업무부 ---------bộ phận nghiệp vụ
18 - 생산부--------- bộ phận sản xuất
19 - 월급 ------------tiền lương, lương tháng
20 - 출근카드 ------thẻ chấm công
21 - 보너스 ---------tiền thưởng
22 - 월급명세서 ---bảng tính lương
23 - 기본 월급 -----lương cơ bản
24 - 잔업수당 ------tiền làm thêm giờ
25 - 특근수당 ------tiền làm ngày lễ
26 - 심야수당 ------tiền làm ca đêm
27 - 위험수당 ------tiền trợ cấp độc hại
28 - 퇴직금--------- tiền trợ cấp thôi việc
29 - 월급날--------- ngày nhận lương
30 - 공제 ------------khoản trừ
31 - 의료보험료--- ----phí bảo hiểm y tế
32 - 의료보험카드---- thẻ bảo hiểm y tế
33 - 외국인 등록증--- thẻ chứng minh thư người nước ngoài
34 - 공장 ---------------công xưởng, nhà máy
35 - 사장 ---------------giám đốc
36 - 사모님-------- --- phu nhân
37 - 부사장 -----------phó phòng
38 - 이사장 -----------giám đốc điều hành
39 - 공장장---------- quản đốc
40 - 부장 -------------trưởng phòng
41 - 반장 -------------trưởng ca
42 - 비서 -------------thư ký
43 - 관리자---------- quản lý
44 - 기사------------- kỹ sư
45 - 운전기사---------- lái xe, tài xế
46 - 근로자------------ công nhân, người lao động
47 - 외국인 근로자--- người lao động nước ngoài
48 - 일 ------------------công việc
49 - 일을 하다-------- làm việc
50 - 주간 --------------làm ca ngày
51 - 야간 --------------làm ca đêm
52 - 이 교대---------- làm hai ca
53 - 잔업 --------------làm thêm
54 - 주간 근무------- làm việc ca ngày
55 - 야간 근무------- làm việc ca đêm
56 - 휴식-------------- nghỉ ngơi
57 - 출근하다-------- đi làm
58 - 퇴근하다-------- tan làm
59 - 결근------------- vắng mặt, nghỉ
60 - 무단 결근------ nghỉ không lý do
61 - 일을 시작하다-- bắt đầu công việc
62 - 일을 끝나다----- kết thúc công việc
63 - 퇴사하다--------- thôi việc
64 - 근무처------------ nơi làm việc
65 - 근무시간--------- thời gian làm việc
66 - 품질 ---------------chất lượng sản phẩm
67 - 수량 ---------------số lượng
68 - 작업량------------ lượng công việc
69 - 품질 관리팀----- đội quản lý chất lượng sản phẩm
70 - 안전모------------ mũ bảo hộ
71 - 공구 -------------- công cụ, dụng cụ
72 - 작업복----------- đồ bảo hộ
73 - 장갑-------------- găng tay
74 - 면장갑----------- găng tay vải
75 - 고무장갑-------- găng tay cao su
76 - 기계-------------- máy móc
77 - 제품 - ----------- sản phẩm, hàng hóa
78 - 부품------------- phụ tùng
79 - 원자재----------- nguyên vật liệu
80 - 불량품----------- sản phẩm hỏng
81 - 수출품----------- sản phẩm xuất khẩu
82 - 내수품 ---------- sản phẩm tiêu dùng trong nước
83 - 재고품----------- hàng tồn khô
2 - 컴퓨터 ------------ Máy vi tính
3 - 복사기 ------------ Máy photocopy
4 - 팩스기 ----------- Máy Fax
5 - 전화기 ----------- máy điện thoại
6 - 프린터기 -------- Máy in
7 - 장부 ------------- sổ sách
8 - 기룩하다 ------- ghi chép, vào sổ
9 - 전화 번호 ------ số điện thoại
10 - 열쇠 -키 -------chìa khóa
11 - 백지 ------------giấy trắng
12 - 부서 ------------bộ phận
13 - 경리부 ---------bộ phận kế toán
14 - 관리부 ---------bộ phận quản lý
15 - 무역부 ---------bộ phận kinh doanh
16 - 총무부 ---------bộ phận hành chính
17 - 업무부 ---------bộ phận nghiệp vụ
18 - 생산부--------- bộ phận sản xuất
19 - 월급 ------------tiền lương, lương tháng
20 - 출근카드 ------thẻ chấm công
21 - 보너스 ---------tiền thưởng
22 - 월급명세서 ---bảng tính lương
23 - 기본 월급 -----lương cơ bản
24 - 잔업수당 ------tiền làm thêm giờ
25 - 특근수당 ------tiền làm ngày lễ
26 - 심야수당 ------tiền làm ca đêm
27 - 위험수당 ------tiền trợ cấp độc hại
28 - 퇴직금--------- tiền trợ cấp thôi việc
29 - 월급날--------- ngày nhận lương
30 - 공제 ------------khoản trừ
31 - 의료보험료--- ----phí bảo hiểm y tế
32 - 의료보험카드---- thẻ bảo hiểm y tế
33 - 외국인 등록증--- thẻ chứng minh thư người nước ngoài
34 - 공장 ---------------công xưởng, nhà máy
35 - 사장 ---------------giám đốc
36 - 사모님-------- --- phu nhân
37 - 부사장 -----------phó phòng
38 - 이사장 -----------giám đốc điều hành
39 - 공장장---------- quản đốc
40 - 부장 -------------trưởng phòng
41 - 반장 -------------trưởng ca
42 - 비서 -------------thư ký
43 - 관리자---------- quản lý
44 - 기사------------- kỹ sư
45 - 운전기사---------- lái xe, tài xế
46 - 근로자------------ công nhân, người lao động
47 - 외국인 근로자--- người lao động nước ngoài
48 - 일 ------------------công việc
49 - 일을 하다-------- làm việc
50 - 주간 --------------làm ca ngày
51 - 야간 --------------làm ca đêm
52 - 이 교대---------- làm hai ca
53 - 잔업 --------------làm thêm
54 - 주간 근무------- làm việc ca ngày
55 - 야간 근무------- làm việc ca đêm
56 - 휴식-------------- nghỉ ngơi
57 - 출근하다-------- đi làm
58 - 퇴근하다-------- tan làm
59 - 결근------------- vắng mặt, nghỉ
60 - 무단 결근------ nghỉ không lý do
61 - 일을 시작하다-- bắt đầu công việc
62 - 일을 끝나다----- kết thúc công việc
63 - 퇴사하다--------- thôi việc
64 - 근무처------------ nơi làm việc
65 - 근무시간--------- thời gian làm việc
66 - 품질 ---------------chất lượng sản phẩm
67 - 수량 ---------------số lượng
68 - 작업량------------ lượng công việc
69 - 품질 관리팀----- đội quản lý chất lượng sản phẩm
70 - 안전모------------ mũ bảo hộ
71 - 공구 -------------- công cụ, dụng cụ
72 - 작업복----------- đồ bảo hộ
73 - 장갑-------------- găng tay
74 - 면장갑----------- găng tay vải
75 - 고무장갑-------- găng tay cao su
76 - 기계-------------- máy móc
77 - 제품 - ----------- sản phẩm, hàng hóa
78 - 부품------------- phụ tùng
79 - 원자재----------- nguyên vật liệu
80 - 불량품----------- sản phẩm hỏng
81 - 수출품----------- sản phẩm xuất khẩu
82 - 내수품 ---------- sản phẩm tiêu dùng trong nước
83 - 재고품----------- hàng tồn khô
Friday, February 22, 2019
Từ Vựng về Động vật
동물 : Động vật
악어 : cá sấu
낙타 : lạc đà
당나귀 : con lừa
뿔 : cái sừng
치타 : báo sita
용 : con rồng
개코원숭이 : khỉ đầu chó
소 : con bò
자소 : bò sữa
송아지 : con bê
코끼리 : con voi
곰 : con gấu
기린 : con hươu cao cổ
버팔로 : con trâu
공룡 : khủng long
고릴라 : khỉ độc gorila
하마 : hà mã
라마 : lạc đà không bướu
팬더 : gấu trúc
말 : con ngựa
살쾡이 : con mèo rừng
돼지 : con lợn, con heo
멧돼지 : con lợn rừng
캥거루 : chuột túi kanggoroo
괴물 : quái vật
북극곰 : gấu bắc cực
표범 : báo gấm
무스 : con hươu sừng tấm
퓨마 : con báo sư tử
사자 : sư tử
타조 : đà điểu
코뿔소 : tê giác
숫사슴 : con hươu đực
호랑이 : con hổ
해마 : con hải mã, cá ngựa
말 : con ngựa
망아지 : con ngựa non
야생말 : ngựa hoang
얼룩말 : ngựa vằn
개미 : con kiến
딱정벌레 : bọ cánh cứng
새 : con chim
새장 : lồng chim
새집 : tổ chim, chuồng chim
호박벌 : con ong bắp cày
나비 : con bướm
애벌레 : con sâu
지네 : con rết
게 : con cua
파리 : con ruồi
개구리 : con ếch
금봉어 : con cá vàng
메뚜기 : con châu chấu
기니피그 : chuột bạch
햄스터 : hamster
고슴도치 : con nhím
벌새 : con chim sâu
이구아나 : con kỳ đà
곤충 : côn trùng
해파리 : con sứa biển
새끼고양이 : mèo con
무당벌레 : bọ rùa
도마뱀 : thằn lằn
이 : con giận
마못 : con sóc cụt đuôi
모기 : con muỗi
쥐 : con chuột
굴 : con hàu
전갈 : con bọ cạp
해마 : con cá ngựa
껍질 : con nghêu, con ngao
새우 : con tôm
거미 : con nhện
거미줄 : mạng nhện
불가사리 : con sao biển
말벌 : ong nghệ
독일산셰퍼드: chó becgie Đức
부리 : cái mỏ
비버 : hải li
물림 : cú cắn, vết cắn
고양이 : con mèo
닭 : con gà
병아리 : con gà con
수탉 : con gà trống
암탉 : con gà mái
사슴 : con hươu
개 : con chó
돌고래 : cá heo
오리 : con vịt
독소리 : đại bàng, chim ưng
깃털 : lông vũ
홍학 : con hạc
여우 : con cáo
염소 : con dê
거위 : con ngỗng
토끼 : con thỏ
왜가리 : con diệc
뿔 : cái còi
말급 : cái móng ngựa
새끼양 : cừu non
가죽끈 : dây xích
바닷가재 : tôm hùm
동물의 사랑 : tình yêu động vật
원숭이 : con khỉ
입마개 : cái giọ mõm
둥지 : cái tổ
올빼미 : con cú
앵무새 : con vẹt
공작 : con công
펠리컨 : chim bồ nông
펭권 : chim cánh cụt
애완동물 : động vật nuôi
비둘기 : chim bồ câu
바다사자 : sư tử biển
갈매기 : chim mòng biển
물개 : hải cẩu
양 : con cừu
뱀 : con rắn
황새 : con cò
백조 : thiên nga
송어 : cá hồi
칠면조 : đà điểu
거북 : con rùa
독수리 : chim ưng, kền kền
늑대 : cá sói
매미 : con ve
잠자리 : chuồn chuồn
고래 : cá voi
생선 : con cá
장어 : cá chình
잉어 : cá chép
오징어 : cá mực
박쥐 : con dơi
고등어 : cá nục
갈치 : cá hố
동태 : cá đông lạnh, cá minh thái
악어 : cá sấu
낙타 : lạc đà
당나귀 : con lừa
뿔 : cái sừng
치타 : báo sita
용 : con rồng
개코원숭이 : khỉ đầu chó
소 : con bò
자소 : bò sữa
송아지 : con bê
코끼리 : con voi
곰 : con gấu
기린 : con hươu cao cổ
버팔로 : con trâu
공룡 : khủng long
고릴라 : khỉ độc gorila
하마 : hà mã
라마 : lạc đà không bướu
팬더 : gấu trúc
말 : con ngựa
살쾡이 : con mèo rừng
돼지 : con lợn, con heo
멧돼지 : con lợn rừng
캥거루 : chuột túi kanggoroo
괴물 : quái vật
북극곰 : gấu bắc cực
표범 : báo gấm
무스 : con hươu sừng tấm
퓨마 : con báo sư tử
사자 : sư tử
타조 : đà điểu
코뿔소 : tê giác
숫사슴 : con hươu đực
호랑이 : con hổ
해마 : con hải mã, cá ngựa
말 : con ngựa
망아지 : con ngựa non
야생말 : ngựa hoang
얼룩말 : ngựa vằn
개미 : con kiến
딱정벌레 : bọ cánh cứng
새 : con chim
새장 : lồng chim
새집 : tổ chim, chuồng chim
호박벌 : con ong bắp cày
나비 : con bướm
애벌레 : con sâu
지네 : con rết
게 : con cua
파리 : con ruồi
개구리 : con ếch
금봉어 : con cá vàng
메뚜기 : con châu chấu
기니피그 : chuột bạch
햄스터 : hamster
고슴도치 : con nhím
벌새 : con chim sâu
이구아나 : con kỳ đà
곤충 : côn trùng
해파리 : con sứa biển
새끼고양이 : mèo con
무당벌레 : bọ rùa
도마뱀 : thằn lằn
이 : con giận
마못 : con sóc cụt đuôi
모기 : con muỗi
쥐 : con chuột
굴 : con hàu
전갈 : con bọ cạp
해마 : con cá ngựa
껍질 : con nghêu, con ngao
새우 : con tôm
거미 : con nhện
거미줄 : mạng nhện
불가사리 : con sao biển
말벌 : ong nghệ
독일산셰퍼드: chó becgie Đức
부리 : cái mỏ
비버 : hải li
물림 : cú cắn, vết cắn
고양이 : con mèo
닭 : con gà
병아리 : con gà con
수탉 : con gà trống
암탉 : con gà mái
사슴 : con hươu
개 : con chó
돌고래 : cá heo
오리 : con vịt
독소리 : đại bàng, chim ưng
깃털 : lông vũ
홍학 : con hạc
여우 : con cáo
염소 : con dê
거위 : con ngỗng
토끼 : con thỏ
왜가리 : con diệc
뿔 : cái còi
말급 : cái móng ngựa
새끼양 : cừu non
가죽끈 : dây xích
바닷가재 : tôm hùm
동물의 사랑 : tình yêu động vật
원숭이 : con khỉ
입마개 : cái giọ mõm
둥지 : cái tổ
올빼미 : con cú
앵무새 : con vẹt
공작 : con công
펠리컨 : chim bồ nông
펭권 : chim cánh cụt
애완동물 : động vật nuôi
비둘기 : chim bồ câu
바다사자 : sư tử biển
갈매기 : chim mòng biển
물개 : hải cẩu
양 : con cừu
뱀 : con rắn
황새 : con cò
백조 : thiên nga
송어 : cá hồi
칠면조 : đà điểu
거북 : con rùa
독수리 : chim ưng, kền kền
늑대 : cá sói
매미 : con ve
잠자리 : chuồn chuồn
고래 : cá voi
생선 : con cá
장어 : cá chình
잉어 : cá chép
오징어 : cá mực
박쥐 : con dơi
고등어 : cá nục
갈치 : cá hố
동태 : cá đông lạnh, cá minh thái
Từ vựng tiếng hàn về Ô Tô và lái xe
자동차. : ô tô
합격. : thi đỗ, thi đậu
불합격. : thi trượt
시험장. : sân thi, điểm thi
교통사고. : tai nạn giao thông
안전 운전 . : lái xe an toàn
필기. : thi viết
도로주행. : lưu thông trên đường
에어컨 리너. : lọc gió, lọc không khí
클러치 점검. : kiểm tra bộ li hợp, kiểm tra cần số
냉각수. : nước làm mát động cơ
냉각수 점검. : kiểm tra nước làm mát động cơ
벨트 점검. : kiểm tra dây co-roa
연료탱크. : thùng nhiên liệu động cơ
타이어 공기압. : áp suất lốp xe
연로 필터. : lọc dầu
엔진오일 레벨게이지 : thước đo kiểm tra dầu máy
예비 타이어. : lốp dự phòng
도어 열림경고등 : đèn báo cửa xe chưa đóng
베터리 방전. : ắc quy bị dò điện
부품교환. : thay phụ tùng
경인. : bị kéo xe
일반 통행. : đường một chiều
과속 : chạy quá tốc độ
안전벨트. : dây an toàn
음주운전 : lái xe khi say rượu
조명. : đèn chiếu, đèn pha
각도조절. : điều chỉnh góc độ
높이 조절. : điều chỉnh độ cao
선바이저. : tấm chắn nắng
실내등 : đèn trong xe
백미러. : gương chiếu hậu
앞유리 서리제거 : làm sạch sương mù trên kính trước xe
환풍기 : quạt thông gió
오디오. : audio, máy nghe nhạc
글로브 박스 : hộp đồ cá nhân
데후오일. : dầu máy trục phía sau
오도조절노브. : nút điều chỉnh nhiệt độ
운전석 : ghế lái
주소석. : ghế phụ
잠금. : khoá
자동문. : cửa tự động
수동문. : cửa kéo
운행. : vận hành, lái xe
주행거리. : quãng đường di chuyển
타이어펑크. : nổ lốp, xịt lốp
히터. : sưởi
에어컨 : điều hoà, máy lạnh
미션오일. : dầu hộp số
엔진오일 : dầu máy
브레이크 오일 : dầu phanh
브레이크 : phanh xe
변속기 : cần số
기어. : cần số
엔진. : động cơ máy
비상 경고등. : đèn ưu tiên khi gặp nguy hiểm
와이퍼. : cần gạt nước
안전 벨트 : dây an toàn
안전띠. : dây an toàn
운전. : lái xe, điều khiển xe
주차. : đỗ xe, đậu xe
주차장. : bãi đỗ xe
라이트. : đèn trước
핸들. : tay lái, vô lăng
미등. : đèn hậu, đèn sau
운전대. : vô lăng, tay lái
경기음. : còi xe
범퍼. : cốp xe
트렁크. : cốp xe
계기판. : bảng hiển thị đồng hồ km
조명 스위치. : công tắc đèn
타이어. : lốp xe, bánh xe
전구. : đèn
도어. : cửa xe
엔진후드. : mũi xe
백미러. : gương chiếu hậu ( gương bên ngoài xe)
룸미러. : gương chiếu hậu( gương ở trong xe)
방향지시등. : đèn hiển thị phương hướng
시동모터. : khởi động động cơ, khởi động máy
렌트카. : xe thuê
레트를 하다. : thuê xe
운전면허증 : bằng lái xe, giấy phép lái xe
알코올 농도를 점검 : kiểm tra nồng độ cồn
합격. : thi đỗ, thi đậu
불합격. : thi trượt
시험장. : sân thi, điểm thi
교통사고. : tai nạn giao thông
안전 운전 . : lái xe an toàn
필기. : thi viết
도로주행. : lưu thông trên đường
에어컨 리너. : lọc gió, lọc không khí
클러치 점검. : kiểm tra bộ li hợp, kiểm tra cần số
냉각수. : nước làm mát động cơ
냉각수 점검. : kiểm tra nước làm mát động cơ
벨트 점검. : kiểm tra dây co-roa
연료탱크. : thùng nhiên liệu động cơ
타이어 공기압. : áp suất lốp xe
연로 필터. : lọc dầu
엔진오일 레벨게이지 : thước đo kiểm tra dầu máy
예비 타이어. : lốp dự phòng
도어 열림경고등 : đèn báo cửa xe chưa đóng
베터리 방전. : ắc quy bị dò điện
부품교환. : thay phụ tùng
경인. : bị kéo xe
일반 통행. : đường một chiều
과속 : chạy quá tốc độ
안전벨트. : dây an toàn
음주운전 : lái xe khi say rượu
조명. : đèn chiếu, đèn pha
각도조절. : điều chỉnh góc độ
높이 조절. : điều chỉnh độ cao
선바이저. : tấm chắn nắng
실내등 : đèn trong xe
백미러. : gương chiếu hậu
앞유리 서리제거 : làm sạch sương mù trên kính trước xe
환풍기 : quạt thông gió
오디오. : audio, máy nghe nhạc
글로브 박스 : hộp đồ cá nhân
데후오일. : dầu máy trục phía sau
오도조절노브. : nút điều chỉnh nhiệt độ
운전석 : ghế lái
주소석. : ghế phụ
잠금. : khoá
자동문. : cửa tự động
수동문. : cửa kéo
운행. : vận hành, lái xe
주행거리. : quãng đường di chuyển
타이어펑크. : nổ lốp, xịt lốp
히터. : sưởi
에어컨 : điều hoà, máy lạnh
미션오일. : dầu hộp số
엔진오일 : dầu máy
브레이크 오일 : dầu phanh
브레이크 : phanh xe
변속기 : cần số
기어. : cần số
엔진. : động cơ máy
비상 경고등. : đèn ưu tiên khi gặp nguy hiểm
와이퍼. : cần gạt nước
안전 벨트 : dây an toàn
안전띠. : dây an toàn
운전. : lái xe, điều khiển xe
주차. : đỗ xe, đậu xe
주차장. : bãi đỗ xe
라이트. : đèn trước
핸들. : tay lái, vô lăng
미등. : đèn hậu, đèn sau
운전대. : vô lăng, tay lái
경기음. : còi xe
범퍼. : cốp xe
트렁크. : cốp xe
계기판. : bảng hiển thị đồng hồ km
조명 스위치. : công tắc đèn
타이어. : lốp xe, bánh xe
전구. : đèn
도어. : cửa xe
엔진후드. : mũi xe
백미러. : gương chiếu hậu ( gương bên ngoài xe)
룸미러. : gương chiếu hậu( gương ở trong xe)
방향지시등. : đèn hiển thị phương hướng
시동모터. : khởi động động cơ, khởi động máy
렌트카. : xe thuê
레트를 하다. : thuê xe
운전면허증 : bằng lái xe, giấy phép lái xe
알코올 농도를 점검 : kiểm tra nồng độ cồn
Wednesday, February 20, 2019
Một số câu tục ngữ trong tiếng hàn
동문서답
Hỏi đông đáp tây
감언이설
mật ngọt chết ruồi
고진감래
khổ tận cam lai
십사일생
thập tử nhất sinh
반신반의
bán tín bán nghi
노심초사
lao tâm khổ tử
기고만장
khí cao vạn trượng
고질초풍
hồn xiêu phách lạc
단도직입
đơn thương độc mã
가쇠귀에 경읽기
nước đổ đầu vịt, đàn gảy tai trâu
원송이도 나무에서 떨어질때
con khỉ cũng có lúc ngã cây
Hỏi đông đáp tây
감언이설
mật ngọt chết ruồi
고진감래
khổ tận cam lai
십사일생
thập tử nhất sinh
반신반의
bán tín bán nghi
노심초사
lao tâm khổ tử
기고만장
khí cao vạn trượng
고질초풍
hồn xiêu phách lạc
단도직입
đơn thương độc mã
가쇠귀에 경읽기
nước đổ đầu vịt, đàn gảy tai trâu
원송이도 나무에서 떨어질때
con khỉ cũng có lúc ngã cây
Tuesday, February 19, 2019
Từ Vựng về du lịch
여행 : Du lịch
역 : ga tàu
보관소 : Nơi bảo quản đồ thất lạc
검표원 : nhân viên soát vé
비행기표 : vé máy bay
여행객 : khách du lịch
승객 : hành khách
왕복표 : vé khứ hồi
편도표 : vé 1 chiều
자유석 : ghế tự do
차표 : vé tàu
스튜어디스 : tiếp viên hàng không
한달표 : vé tháng
선장 : thuyền trưởng
매표소 : quầy bán vé
조종사 : phi công
일등석 : ghế hạng nhất
이등석 : ghế hạng hai
여권 : hộ chiếu
시간표 : thời gian biểu
예약석 : ghế được đặt trước
늦다 : muộn, trễ
침대칸 : gian,khoang giường nằm
놓치다 : trễ, muộn
식당칸 : gian, khoang ăn uống
급행연차 : chuyến tàu tốc hành
플레트홈 : sân ga, nhà ga
예역하다 : hẹn trước
공항 : sân bay
좌석 : ghế, ghế ngồi
입석 : ghế đứng
항구 : hải cảng
대기실 : phòng chờ
배 : tàu thủy
도착하다 : tới, đến nơi
착륙하다 : hạ cánh
이륙하다 : cất cánh
면세점 : cửa hàng miễn thuế
출발하다 : xuất phát
짐 : hành lý
깃발 : cờ
날다 : bay
기차 : tàu hỏa
항공사 : hãng hàng không
탑승하다 : lên máy bay
탑승 수속 하다 : làm thủ tục lên máy bay
기내 : bên trong máy bay
탑승권 : thẻ, vé lên máy bay
안전밸트 : dây an toàn
비행시간 : thời gian bay
비행고도 : bay ở độ cao
비행경로 : đường bay
비행취소하다 : hủy chuyến bay
비행 중지다 : hủy chuyến bay
장거리 비행 : chặng bay, chuyến bay đường dài
입국 : nhập cảnh
출국 : xuất cảnh
입국 신고서 : khai báo nhập cảnh
체류 목적 : mục đích lưu trú, mục đích cư trú
체류 시간 : thời gian lưu trú, thời gian cư trú
공항 세관 : hải quan sân bay
세관 신고 : khai báo hải quan
짐을 찾다 : tìm hành lý
수하물 : hành lý
비자 : visa
역 : ga tàu
보관소 : Nơi bảo quản đồ thất lạc
검표원 : nhân viên soát vé
비행기표 : vé máy bay
여행객 : khách du lịch
승객 : hành khách
왕복표 : vé khứ hồi
편도표 : vé 1 chiều
자유석 : ghế tự do
차표 : vé tàu
스튜어디스 : tiếp viên hàng không
한달표 : vé tháng
선장 : thuyền trưởng
매표소 : quầy bán vé
조종사 : phi công
일등석 : ghế hạng nhất
이등석 : ghế hạng hai
여권 : hộ chiếu
시간표 : thời gian biểu
예약석 : ghế được đặt trước
늦다 : muộn, trễ
침대칸 : gian,khoang giường nằm
놓치다 : trễ, muộn
식당칸 : gian, khoang ăn uống
급행연차 : chuyến tàu tốc hành
플레트홈 : sân ga, nhà ga
예역하다 : hẹn trước
공항 : sân bay
좌석 : ghế, ghế ngồi
입석 : ghế đứng
항구 : hải cảng
대기실 : phòng chờ
배 : tàu thủy
도착하다 : tới, đến nơi
착륙하다 : hạ cánh
이륙하다 : cất cánh
면세점 : cửa hàng miễn thuế
출발하다 : xuất phát
짐 : hành lý
깃발 : cờ
날다 : bay
기차 : tàu hỏa
항공사 : hãng hàng không
탑승하다 : lên máy bay
탑승 수속 하다 : làm thủ tục lên máy bay
기내 : bên trong máy bay
탑승권 : thẻ, vé lên máy bay
안전밸트 : dây an toàn
비행시간 : thời gian bay
비행고도 : bay ở độ cao
비행경로 : đường bay
비행취소하다 : hủy chuyến bay
비행 중지다 : hủy chuyến bay
장거리 비행 : chặng bay, chuyến bay đường dài
입국 : nhập cảnh
출국 : xuất cảnh
입국 신고서 : khai báo nhập cảnh
체류 목적 : mục đích lưu trú, mục đích cư trú
체류 시간 : thời gian lưu trú, thời gian cư trú
공항 세관 : hải quan sân bay
세관 신고 : khai báo hải quan
짐을 찾다 : tìm hành lý
수하물 : hành lý
비자 : visa
Từ vựng về ngân hàng
돈 : tiền
현금 : tiền mặt
현금카드 : thẻ rút tiền mặt
동전 : tiền xu
지폐 : tiền giấy
수표 : ngân phiếu
잔돈 : tiền lẻ
거스름돈 : tiền thừa
환전 : đổi tiền
신용카드 : thẻ tín dụng
환율 : tỉ giá
예금하다 : gửi tiết kiệm
핸드백 : túi xách
지갑 : ví tiền
통장 : sổ ngân hàng
도장 : con dấu
신분증 : chứng minh thư
계좌번호 : số tài khoản ngân hàng
비밀번호 : số bí mật
현금자동 입출기 : máy nạp, rút tiền tự động
입금 : nạp tiền
출금 : rút tiền
계좌 이체 : chuyển tiền qua tài khoản
잔액 조회 : kiểm tra số dư tài khoản
통장 정리 : kiểm tra sổ tiết kiệm
송금하다 : gửi tiền, chuyển tiền qua tài khoản
대출하다 : vay tiền,, vay vốn
통장을 개설하다 : mở tài khoản
적금을 들다 : gửi tiết kiệm
수수료를 내다 : trả phí
공고금을 내다 : trả tiền,phí công cộng
자동이제를 하다 : chuyển tiền tự động
텔레뱅킹을 하다 : chuyển tình qua mạng tivi
인터넷뱅킹을 하다 : chuyển tiền qua internet
동전을 교환하다 : đổi tiền xu
가계부를 쓰다 : Viết sổ thu chi gia đình
수입 : thu nhập
용돈 기입장 : sổ ghi chép chi tiêu
자동납부 : tự động trả phí
저금통 : thùng tiền tiết kiệm
지출하다 : chi tiêu
증명서 : giấy chứng nhận
현금 : tiền mặt
현금카드 : thẻ rút tiền mặt
동전 : tiền xu
지폐 : tiền giấy
수표 : ngân phiếu
잔돈 : tiền lẻ
거스름돈 : tiền thừa
환전 : đổi tiền
신용카드 : thẻ tín dụng
환율 : tỉ giá
예금하다 : gửi tiết kiệm
핸드백 : túi xách
지갑 : ví tiền
통장 : sổ ngân hàng
도장 : con dấu
신분증 : chứng minh thư
계좌번호 : số tài khoản ngân hàng
비밀번호 : số bí mật
현금자동 입출기 : máy nạp, rút tiền tự động
입금 : nạp tiền
출금 : rút tiền
계좌 이체 : chuyển tiền qua tài khoản
잔액 조회 : kiểm tra số dư tài khoản
통장 정리 : kiểm tra sổ tiết kiệm
송금하다 : gửi tiền, chuyển tiền qua tài khoản
대출하다 : vay tiền,, vay vốn
통장을 개설하다 : mở tài khoản
적금을 들다 : gửi tiết kiệm
수수료를 내다 : trả phí
공고금을 내다 : trả tiền,phí công cộng
자동이제를 하다 : chuyển tiền tự động
텔레뱅킹을 하다 : chuyển tình qua mạng tivi
인터넷뱅킹을 하다 : chuyển tiền qua internet
동전을 교환하다 : đổi tiền xu
가계부를 쓰다 : Viết sổ thu chi gia đình
수입 : thu nhập
용돈 기입장 : sổ ghi chép chi tiêu
자동납부 : tự động trả phí
저금통 : thùng tiền tiết kiệm
지출하다 : chi tiêu
증명서 : giấy chứng nhận
Từ vựng tiếng hàn về cơ thể
실제. : cơ thể
머리부분. : phần đầu
머리 : đầu, tóc
뒷머리. : sau gáy
고개. : gáy
귀. : tai
코. : mũi
콧털. : lông mũi
콧구멍 : lỗ mũi
눈. : mắt
눈동자 : đồng tử
눈썹. : lông mày
속눈썹 : lông mi
이마. : trán
뱜. : má
보조개. : má núm đồng tiền
입. : miệng
어깨 : vai
등. : lưng
허리 : eo, thắt lưng
입술. : môi
수염. : râu
목. : cổ
혀. : lưỡi
턱. : cằm
이. : răng
치. : răng
손. : tay, bàn tay
손가락 : ngón tay
손바닥. : lòng bàn tay
손등. : mu bàn tay
손톱. : móng tay
팔. : cánh tay
팔꿈치. : khuỷu tay
엄지 : ngón cái
검지. : ngón trỏ
약지. : ngón áp út, ngón nhẫn
소지 : ngón út
가슴. : ngực
배. : bụng
뱃곱. : cái rốn
엉덩이. : mông
발. : bàn chân
발가락 : ngón chân
뒷꿈치. : gót chân
허벅지 : đùi
종아리 : bắp đùi
발목 : cổ chân, mắt cá chân
머리부분. : phần đầu
머리 : đầu, tóc
뒷머리. : sau gáy
고개. : gáy
귀. : tai
코. : mũi
콧털. : lông mũi
콧구멍 : lỗ mũi
눈. : mắt
눈동자 : đồng tử
눈썹. : lông mày
속눈썹 : lông mi
이마. : trán
뱜. : má
보조개. : má núm đồng tiền
입. : miệng
어깨 : vai
등. : lưng
허리 : eo, thắt lưng
입술. : môi
수염. : râu
목. : cổ
혀. : lưỡi
턱. : cằm
이. : răng
치. : răng
손. : tay, bàn tay
손가락 : ngón tay
손바닥. : lòng bàn tay
손등. : mu bàn tay
손톱. : móng tay
팔. : cánh tay
팔꿈치. : khuỷu tay
엄지 : ngón cái
검지. : ngón trỏ
약지. : ngón áp út, ngón nhẫn
소지 : ngón út
가슴. : ngực
배. : bụng
뱃곱. : cái rốn
엉덩이. : mông
발. : bàn chân
발가락 : ngón chân
뒷꿈치. : gót chân
허벅지 : đùi
종아리 : bắp đùi
발목 : cổ chân, mắt cá chân
Sunday, February 17, 2019
Tư Vựng về các công việc nhà
설거지를 하다 : Rửa bát
설거지를 하다가 접시를 깨트렸어요 : tôi đã làm vỡ đĩa trong lúc rửa bát
집안일을 하다 : làm việc nhà
빨다 : Giặt đồ
가스가 떨어지다 : Hết Gas
집을 쓸다 : Quét nhà
쓸다 : Quét, quét dọn
대청소를 하다 : Tổng vệ sinh
이불을 세탁하다 : Giặt chăn
청소기를 돌리다 : Hút bụi bằng máy
다림질하다 : Là quần áo
옷을 널다 : phơi quần áo
옷을 개다 : gấp quần áo
식탁을 치우다 : dọn dẹp bàn ăn
Saturday, February 16, 2019
Từ vựng về tính cách (phần 3 )
순하다 : dễ bảo
양심저이다 : tận tâm
교활하다 : xảo quyệt
궁금하다 : tò mò
대담하다 : gan dạ
속이다 : lừa gạt, dối trá
타락하다 : trụy lạc
무욕하다 : vị tha
완고하다 : ngoan cố, cứng đầu
찬성하다 : tán thành, thông cảm
믿기 쉽다 : chân thật, đáng tin
신용하다 : đáng tin
자만하다 : kiêu ngạo, tự phụ, tự mãn
낭만적이다 : lãng mạn
낙천적이다 : lạc quan
비관적이다 : bi quan
착하다 : hiền lành, tốt bụng
따뜻하다 : ấm áp
마음이 차갑다 : lạnh lùng
예민하다 : nhạy cảm
자상하다 : chu đáo, ân cần
망설이다 : lưỡng lự, thiếu quyết đoán
멋있다 : sành điệu, ngầu
얼렁뚱뚱하다 : cẩu thả
부지런하다 : chịu khó, chăm chỉ
엄하다 : nghiêm khắc
얌전하다 : lịch thiệp, nhã nhặn
점찬하다 : lịch sự
사랑스럽다 : đáng yêu
얄밉다 : đáng ghét
고집이 세다 : cố chấp, bướng bỉnh
부끄럽다 : ngại ngùng, thẹn thùng
창피하다 : xấu hổ
거만하다 : tự đắc, tự cao
쪽팔리다 : xấu hổ
얌전하다 : lịch sự, lịch thiệp
똑똑하다 : thông minh
어리석다 : đần độn
심통이 사납다 : tâm địa dữ dằn
용감하다 : dũng cảm
부럽다 : ghen tị
효도하다 : hiếu thảo
불효하다 : bất hiếu
고민이 많다 : lo lắng, nhiều suy nghĩ
애교가 많은여자 : cô gái đáng yêu
도도하다 : kiêu căng
긍정적이다 : khuynh hướng tích cực
부정적이다 : khuynh hướng tiêu cực
독단적이다 : độc đoán
잔악하다 : hung dữ, hung bạo
양심저이다 : tận tâm
교활하다 : xảo quyệt
궁금하다 : tò mò
대담하다 : gan dạ
속이다 : lừa gạt, dối trá
타락하다 : trụy lạc
무욕하다 : vị tha
완고하다 : ngoan cố, cứng đầu
찬성하다 : tán thành, thông cảm
믿기 쉽다 : chân thật, đáng tin
신용하다 : đáng tin
자만하다 : kiêu ngạo, tự phụ, tự mãn
낭만적이다 : lãng mạn
낙천적이다 : lạc quan
비관적이다 : bi quan
착하다 : hiền lành, tốt bụng
따뜻하다 : ấm áp
마음이 차갑다 : lạnh lùng
예민하다 : nhạy cảm
자상하다 : chu đáo, ân cần
망설이다 : lưỡng lự, thiếu quyết đoán
멋있다 : sành điệu, ngầu
얼렁뚱뚱하다 : cẩu thả
부지런하다 : chịu khó, chăm chỉ
엄하다 : nghiêm khắc
얌전하다 : lịch thiệp, nhã nhặn
점찬하다 : lịch sự
사랑스럽다 : đáng yêu
얄밉다 : đáng ghét
고집이 세다 : cố chấp, bướng bỉnh
부끄럽다 : ngại ngùng, thẹn thùng
창피하다 : xấu hổ
거만하다 : tự đắc, tự cao
쪽팔리다 : xấu hổ
얌전하다 : lịch sự, lịch thiệp
똑똑하다 : thông minh
어리석다 : đần độn
심통이 사납다 : tâm địa dữ dằn
용감하다 : dũng cảm
부럽다 : ghen tị
효도하다 : hiếu thảo
불효하다 : bất hiếu
고민이 많다 : lo lắng, nhiều suy nghĩ
애교가 많은여자 : cô gái đáng yêu
도도하다 : kiêu căng
긍정적이다 : khuynh hướng tích cực
부정적이다 : khuynh hướng tiêu cực
독단적이다 : độc đoán
잔악하다 : hung dữ, hung bạo
Từ Vựng về sự cố và tai nạn
사건 : Sự cố
사고 : tai nạn
사고가 나다 : xảy ra tai nạn
사고를 내다 : gây tai nạn
사고를 당하다 : bị tai nạn
교통사고 : tai nạn giao thông
가스사고 : tai nạn do gas
화재사고 : tai nạn do hỏa hoạn
감전사고 : tai nạn điện giật
음주운전사고 : tai nạn do lái xe khi say rượu
접촉사고 : tai nạn do va quẹt xe
교통사고를 내다 : gây tai nạn giao thông
보험회사에 연락하다 : liên lạc cho công ty bảo hiểm
보험으로 처리하다 : giải quyết bằng bảo hiểm
보험금을 받다 : nhận tiền bảo hiểm
합의하다 : thỏa thuận, thỏa hiệp
합의금을 주다 : trả tiền bồi thường
합의금을 받다 : nhận tiền bồi thường
경찰이 범인을 잡다 : Cảnh sát đã bắt tên tội phạm
경찰이 범인을 체호하다 : cảnh sát đã bắt tên tội phạm
피해자 : người bị hại
납치당하다 : bị bắt cóc
사기당하다 : bị lừa
폭행당하다 : bị bạo hành
도독맞다 : bị ăn trộm
소미치기를 당하다 : bị móc túi
도난당하다 : bị mất cắp, bị ăn trộm
경찰서지요 ? 제가 폭행을 당했는데요. : đồn cảnh sát phải không ? tôi đã bị bạo hành.
사고 : tai nạn
사고가 나다 : xảy ra tai nạn
사고를 내다 : gây tai nạn
사고를 당하다 : bị tai nạn
교통사고 : tai nạn giao thông
가스사고 : tai nạn do gas
화재사고 : tai nạn do hỏa hoạn
감전사고 : tai nạn điện giật
음주운전사고 : tai nạn do lái xe khi say rượu
접촉사고 : tai nạn do va quẹt xe
교통사고를 내다 : gây tai nạn giao thông
보험회사에 연락하다 : liên lạc cho công ty bảo hiểm
보험으로 처리하다 : giải quyết bằng bảo hiểm
보험금을 받다 : nhận tiền bảo hiểm
합의하다 : thỏa thuận, thỏa hiệp
합의금을 주다 : trả tiền bồi thường
합의금을 받다 : nhận tiền bồi thường
경찰이 범인을 잡다 : Cảnh sát đã bắt tên tội phạm
경찰이 범인을 체호하다 : cảnh sát đã bắt tên tội phạm
피해자 : người bị hại
납치당하다 : bị bắt cóc
사기당하다 : bị lừa
폭행당하다 : bị bạo hành
도독맞다 : bị ăn trộm
소미치기를 당하다 : bị móc túi
도난당하다 : bị mất cắp, bị ăn trộm
경찰서지요 ? 제가 폭행을 당했는데요. : đồn cảnh sát phải không ? tôi đã bị bạo hành.
Friday, February 15, 2019
Từ vựng về tính cách (phần 2)
이기적이다. : ích kỷ
사리를 꾀하다. : vụ lợi
촌스럽다. : quê mùa
호기심이 많다. : hiếu kỳ, tò mò
성격이 급하다. : nóng tính
이성적이다. : lý trí
감성적이다. : đa cảm, nhạy cảm
직선적이다. : thẳng thắn
차분하다. : điềm tĩnh, trầm tĩnh
질투하다. : ganh tị
공손하다. : lịch sự, nhã nhặn
거치다. : thô lỗ
차갑다. : lạnh lùng
두려움이 많다 : có nhiều sợ hãi
걱정이 있다 : lo lắng
용맹하다. : dũng mãnh
오만하다. : ngạo mạn
냉정하다. : lạnh nhạt
멸시하다. : khinh thường, coi thường
경멸적이다. : đê tiện
인간성. : nhân hậu
성나다. : giận dữ
거만하다. : kiêu ngạo, ngạo mạn
용감하다. : dũng cảm
일정하다. : kiên quyết
이상하다. : lạ lùng, lập dị
우아하다. : hào hoa
난처하다. : lúng túng
감동하다. : cảm động
어리석다. : đần độn
관대하다. : rộng dãi
경박하다. : ẩu thả, khinh suất
성급하다. : nóng tính, nóng nảy
경솔하다. : khờ dại, nhẹ dạ cả tin
참지못 하다. : thiếu kiên nhẫn
열렬하다. : bốc đồng
순결하다. : thuần khiết, trong sáng
악마같다. : hiểm độc
인색하다. : keo kiệt
장난하다. : đùa giỡn
막되다. : hư hỏng, mất nết
고귀하다. : cao quý
사리를 꾀하다. : vụ lợi
촌스럽다. : quê mùa
호기심이 많다. : hiếu kỳ, tò mò
성격이 급하다. : nóng tính
이성적이다. : lý trí
감성적이다. : đa cảm, nhạy cảm
직선적이다. : thẳng thắn
차분하다. : điềm tĩnh, trầm tĩnh
질투하다. : ganh tị
공손하다. : lịch sự, nhã nhặn
거치다. : thô lỗ
차갑다. : lạnh lùng
두려움이 많다 : có nhiều sợ hãi
걱정이 있다 : lo lắng
용맹하다. : dũng mãnh
오만하다. : ngạo mạn
냉정하다. : lạnh nhạt
멸시하다. : khinh thường, coi thường
경멸적이다. : đê tiện
인간성. : nhân hậu
성나다. : giận dữ
거만하다. : kiêu ngạo, ngạo mạn
용감하다. : dũng cảm
일정하다. : kiên quyết
이상하다. : lạ lùng, lập dị
우아하다. : hào hoa
난처하다. : lúng túng
감동하다. : cảm động
어리석다. : đần độn
관대하다. : rộng dãi
경박하다. : ẩu thả, khinh suất
성급하다. : nóng tính, nóng nảy
경솔하다. : khờ dại, nhẹ dạ cả tin
참지못 하다. : thiếu kiên nhẫn
열렬하다. : bốc đồng
순결하다. : thuần khiết, trong sáng
악마같다. : hiểm độc
인색하다. : keo kiệt
장난하다. : đùa giỡn
막되다. : hư hỏng, mất nết
고귀하다. : cao quý
Từ vựng về tính cách con người (phần 1)
성격 : tính cách
뻔뻔스럽다. : lì lợm, trơ trẽn
상냥하다. : nhẹ nhàng, lịch sự
털털하다. : dễ dãi
엄격하다. : nghiêm khắc
부드럽다. : dịu dàng
구두쇠이다. : keo kiệt
침착하다. : bình tĩnh
당당하다. : tự tin
진지하다. : chắc chắn, nghiêm nghị
활발하다. : hoạt bát, hoà đồng
늑장을 부리다. : lề mề
부수적이다. : bảo thủ
친철하다. : thân thiện, tốt bụng
온화하다. : ôn hoà
적극적. : tích cực
소극적. : tiêu cực
수춥다. : xấu hổ, e ngại, ngượng ngùng
명랑하다. : sáng sủa, thông minh
겸손하다. : khiêm tốn
까다롭다. : khó tính
꼼꼼하다. : cẩn thận
느긋하다. : lề mề, chậm chạp
욕심이 많다. : tham lam
솔직하다. : thẳng thắn
외향적이다. : tính hướng ngoại
내향적이다. : tính hướng nội
덜렁거리다. : hay la cà
단순하다. : đơn giản
다혈질이다. : vội vàng, dễ nổi nóng
변덕스럽다. : hay thay đổi
인내심강하다 : nhẫn nại, chịu dựng
신중하다. : thận trọng, ý tứ
무뚝뚝하다 : khô khan, thô lỗ, cục cằn
여성스럽다. : nữ tính
남성스럽다. : nam tính
시원시원하다. : thoải mái, dễ chịu
싫중을 잘내다. : dễ phát chán
예술 감각이 있다 : có cảm nhận nghệ thuật
지혜롭다. : khôn khéo
성격이 강하다. : tính cách mạnh mẽ
성격이 약하다. : tính cách yếu đuối
소심하다. : nhút nhát
융통성이 있다 : tính linh động
유머스럽다. : hài hước
매력 있다. : có sức hấp dẫn
독선적이다. : tính gia trưởng
마음이 나쁘다. : tấm lòng xấu xa
마음이 예쁘다. : tấm lòng đẹp
악하다. : độc ác
선하다. : lương thiện
자상하다. : chu đáo
뻔뻔스럽다. : lì lợm, trơ trẽn
상냥하다. : nhẹ nhàng, lịch sự
털털하다. : dễ dãi
엄격하다. : nghiêm khắc
부드럽다. : dịu dàng
구두쇠이다. : keo kiệt
침착하다. : bình tĩnh
당당하다. : tự tin
진지하다. : chắc chắn, nghiêm nghị
활발하다. : hoạt bát, hoà đồng
늑장을 부리다. : lề mề
부수적이다. : bảo thủ
친철하다. : thân thiện, tốt bụng
온화하다. : ôn hoà
적극적. : tích cực
소극적. : tiêu cực
수춥다. : xấu hổ, e ngại, ngượng ngùng
명랑하다. : sáng sủa, thông minh
겸손하다. : khiêm tốn
까다롭다. : khó tính
꼼꼼하다. : cẩn thận
느긋하다. : lề mề, chậm chạp
욕심이 많다. : tham lam
솔직하다. : thẳng thắn
외향적이다. : tính hướng ngoại
내향적이다. : tính hướng nội
덜렁거리다. : hay la cà
단순하다. : đơn giản
다혈질이다. : vội vàng, dễ nổi nóng
변덕스럽다. : hay thay đổi
인내심강하다 : nhẫn nại, chịu dựng
신중하다. : thận trọng, ý tứ
무뚝뚝하다 : khô khan, thô lỗ, cục cằn
여성스럽다. : nữ tính
남성스럽다. : nam tính
시원시원하다. : thoải mái, dễ chịu
싫중을 잘내다. : dễ phát chán
예술 감각이 있다 : có cảm nhận nghệ thuật
지혜롭다. : khôn khéo
성격이 강하다. : tính cách mạnh mẽ
성격이 약하다. : tính cách yếu đuối
소심하다. : nhút nhát
융통성이 있다 : tính linh động
유머스럽다. : hài hước
매력 있다. : có sức hấp dẫn
독선적이다. : tính gia trưởng
마음이 나쁘다. : tấm lòng xấu xa
마음이 예쁘다. : tấm lòng đẹp
악하다. : độc ác
선하다. : lương thiện
자상하다. : chu đáo
Từ vựng về địa điểm
집. : nhà
공원. : công viên
회사. : công ty
놀이터. : sân chơi, khu vui chơi
은행. : ngân hàng
우체국 : bưu điện
병원 : bệnh viện
문구점 : cửa hàng văn phòng phẩm
마트. : siêu thị
편의점 : cửa hàng tiện ích
홈프너스. : home plus
백화점 : bách hoá
동물원 : vườn bách thú
식물원 : vườn bách thảo, vườn thực vật
국회 건물 : toà nhà quốc hội
법원. : toà án
경찰서 : đồn cảnh sát
소방서. : trạm cứu hoả
농구장 : sân bóng rổ
축구장 : sân bóng đá
골프장 : sân golf
수영장 : bể bơi
박물관 : viện bảo tàng
미술관 : viện mỹ thuật
도서관 : thư viện
영화관 : rạp chiếu phim
놀이공원 : công viên trò chơi
물이공원. : công viên nước
주차장 : bãi đậu xe, bãi đỗ xe
터미널 : bến xe
매표소 : điểm bán vé
식당 : nhà ăn, quán ăn
레스토랑 : nhà hàng
모텔 : nhà nghỉ
호텔 : khách sạn
공장. : nhà máy, công xưởng
보건소. : trung tâm y tế
전자상가. : chợ điện tử
시장 : chợ
벼룩시장 : chợ đồ cũ
수산시장 : chợ thuỷ sản
서점. : hiệu sách
장례식장 : nhà tang lễ
혼례식장. : lễ đường
승차장. : điển bắt, đón xe
버스정류장 : điểm dừng xe buýt
교회. : nhà thờ
궁전 : cung điện
절회. : chùa
공원. : công viên
회사. : công ty
놀이터. : sân chơi, khu vui chơi
은행. : ngân hàng
우체국 : bưu điện
병원 : bệnh viện
문구점 : cửa hàng văn phòng phẩm
마트. : siêu thị
편의점 : cửa hàng tiện ích
홈프너스. : home plus
백화점 : bách hoá
동물원 : vườn bách thú
식물원 : vườn bách thảo, vườn thực vật
국회 건물 : toà nhà quốc hội
법원. : toà án
경찰서 : đồn cảnh sát
소방서. : trạm cứu hoả
농구장 : sân bóng rổ
축구장 : sân bóng đá
골프장 : sân golf
수영장 : bể bơi
박물관 : viện bảo tàng
미술관 : viện mỹ thuật
도서관 : thư viện
영화관 : rạp chiếu phim
놀이공원 : công viên trò chơi
물이공원. : công viên nước
주차장 : bãi đậu xe, bãi đỗ xe
터미널 : bến xe
매표소 : điểm bán vé
식당 : nhà ăn, quán ăn
레스토랑 : nhà hàng
모텔 : nhà nghỉ
호텔 : khách sạn
공장. : nhà máy, công xưởng
보건소. : trung tâm y tế
전자상가. : chợ điện tử
시장 : chợ
벼룩시장 : chợ đồ cũ
수산시장 : chợ thuỷ sản
서점. : hiệu sách
장례식장 : nhà tang lễ
혼례식장. : lễ đường
승차장. : điển bắt, đón xe
버스정류장 : điểm dừng xe buýt
교회. : nhà thờ
궁전 : cung điện
절회. : chùa
Từ vựng về mỹ phẩm
화장품. : Hoá mỹ phẩm, mỹ phẩm
샤워젤. : sữa tắm
비누. : xà bông
샤푸. : dầu gội
린스. : dầu xả
로션 : sữa dưỡng ẩm
스킨 : nước hoa hồng
크림 : kem bôi, mỹ phẩm
핸드크림 : kem dưỡng da tay
얼굴팩 : mặt lạ dưỡng da
아이섀도 : phấn mắt
볼터치 : phấn đánh vùng má
마스카라 : chuốt mi, mascara
눈썹연필 : Chì kẻ mắt
립팔렛트. : hộp son nhiều màu
립스틱 : Son môi
립밤 : son dưỡng môi
립글로스 : son bóng
립라이너 : bút kẻ viền môi
아이라이너 : chì kẻ mắt
매니큐어 : sơn dùng để sơn móng
방취제 : chất khử mùi, lăn khử mùi
염모제 : thuốc nhuộm tóc
향수 : nước hoa
인조속눈썹 : mi giả
인삼마스크팩 : mặt nạ nhân sâm
클리시아. : kem trị mụn
도미나. : kem trị nám tàng nhan
미스트. : nước giữ ẩm cho da
뷰러. : dụng cụ kẹp mi
앰플. : dung dịch dưỡng da
파우데이션. : phấn trang điểm
지성피부. : da nhờn, da dầu
촉촉한 피부. : da ẩm
각제. : da chết, tế bào chết
건성피부. : da khô
바디로서 : sữa tắm
컨실러. : kem che khuyết điểm
각질제. : kem tẩy tế bào chết
모공 : lỗ chân lông
코팩. : miếng dán lột mụn đầu đen ở mũi
트릿먼드. : hấp dầu
스팟패지. : miếng dán mụn
여드름 치료제. : kem trị mụn trứng cá
샤워젤. : sữa tắm
비누. : xà bông
샤푸. : dầu gội
린스. : dầu xả
로션 : sữa dưỡng ẩm
스킨 : nước hoa hồng
크림 : kem bôi, mỹ phẩm
핸드크림 : kem dưỡng da tay
얼굴팩 : mặt lạ dưỡng da
아이섀도 : phấn mắt
볼터치 : phấn đánh vùng má
마스카라 : chuốt mi, mascara
눈썹연필 : Chì kẻ mắt
립팔렛트. : hộp son nhiều màu
립스틱 : Son môi
립밤 : son dưỡng môi
립글로스 : son bóng
립라이너 : bút kẻ viền môi
아이라이너 : chì kẻ mắt
매니큐어 : sơn dùng để sơn móng
방취제 : chất khử mùi, lăn khử mùi
염모제 : thuốc nhuộm tóc
향수 : nước hoa
인조속눈썹 : mi giả
인삼마스크팩 : mặt nạ nhân sâm
클리시아. : kem trị mụn
도미나. : kem trị nám tàng nhan
미스트. : nước giữ ẩm cho da
뷰러. : dụng cụ kẹp mi
앰플. : dung dịch dưỡng da
파우데이션. : phấn trang điểm
지성피부. : da nhờn, da dầu
촉촉한 피부. : da ẩm
각제. : da chết, tế bào chết
건성피부. : da khô
바디로서 : sữa tắm
컨실러. : kem che khuyết điểm
각질제. : kem tẩy tế bào chết
모공 : lỗ chân lông
코팩. : miếng dán lột mụn đầu đen ở mũi
트릿먼드. : hấp dầu
스팟패지. : miếng dán mụn
여드름 치료제. : kem trị mụn trứng cá
Từ vựng về 1 số loại dụng cụ thường dùng
나사못. : đinh vít
나사. : vít
못. : đinh
망치. : búa đinh
바이스. : ê tô
대패. : bào tay
톱. : cưa
톱날. : lưỡi cưa
드라이버 : tô vít
몽키. : mỏ nết
스패너. : cờ lê
쇠톱. : cưa sắt
흙손. : cái bay
끌. : cái đục
송곳. : cái dùi, cái khoan tay
줄. : cái dũa
야술린. : cái dũa
사포. : giấy nhám, giấy giáp
폔치. : kìm
나무망치. : búa gỗ
렌치. : kìm vặn ống nước
도끼. : cái rìu
기구. : dụng cụ
볼트. : bu lông
너트. : đai ốc
나사. : vít
못. : đinh
망치. : búa đinh
바이스. : ê tô
대패. : bào tay
톱. : cưa
톱날. : lưỡi cưa
드라이버 : tô vít
몽키. : mỏ nết
스패너. : cờ lê
쇠톱. : cưa sắt
흙손. : cái bay
끌. : cái đục
송곳. : cái dùi, cái khoan tay
줄. : cái dũa
야술린. : cái dũa
사포. : giấy nhám, giấy giáp
폔치. : kìm
나무망치. : búa gỗ
렌치. : kìm vặn ống nước
도끼. : cái rìu
기구. : dụng cụ
볼트. : bu lông
너트. : đai ốc
Subscribe to:
Posts (Atom)