여행 : Du lịch
역 : ga tàu
보관소 : Nơi bảo quản đồ thất lạc
검표원 : nhân viên soát vé
비행기표 : vé máy bay
여행객 : khách du lịch
승객 : hành khách
왕복표 : vé khứ hồi
편도표 : vé 1 chiều
자유석 : ghế tự do
차표 : vé tàu
스튜어디스 : tiếp viên hàng không
한달표 : vé tháng
선장 : thuyền trưởng
매표소 : quầy bán vé
조종사 : phi công
일등석 : ghế hạng nhất
이등석 : ghế hạng hai
여권 : hộ chiếu
시간표 : thời gian biểu
예약석 : ghế được đặt trước
늦다 : muộn, trễ
침대칸 : gian,khoang giường nằm
놓치다 : trễ, muộn
식당칸 : gian, khoang ăn uống
급행연차 : chuyến tàu tốc hành
플레트홈 : sân ga, nhà ga
예역하다 : hẹn trước
공항 : sân bay
좌석 : ghế, ghế ngồi
입석 : ghế đứng
항구 : hải cảng
대기실 : phòng chờ
배 : tàu thủy
도착하다 : tới, đến nơi
착륙하다 : hạ cánh
이륙하다 : cất cánh
면세점 : cửa hàng miễn thuế
출발하다 : xuất phát
짐 : hành lý
깃발 : cờ
날다 : bay
기차 : tàu hỏa
항공사 : hãng hàng không
탑승하다 : lên máy bay
탑승 수속 하다 : làm thủ tục lên máy bay
기내 : bên trong máy bay
탑승권 : thẻ, vé lên máy bay
안전밸트 : dây an toàn
비행시간 : thời gian bay
비행고도 : bay ở độ cao
비행경로 : đường bay
비행취소하다 : hủy chuyến bay
비행 중지다 : hủy chuyến bay
장거리 비행 : chặng bay, chuyến bay đường dài
입국 : nhập cảnh
출국 : xuất cảnh
입국 신고서 : khai báo nhập cảnh
체류 목적 : mục đích lưu trú, mục đích cư trú
체류 시간 : thời gian lưu trú, thời gian cư trú
공항 세관 : hải quan sân bay
세관 신고 : khai báo hải quan
짐을 찾다 : tìm hành lý
수하물 : hành lý
비자 : visa