달다 ------------- ngọt
맵다 -------------- cay
짜다 ------------- mặn
시다 ------------- chua
쓰다 ------------- đắng
느끼하다 ------ ngậy, mỡ
달콤하다 ------ ngòn ngọt
매콤하다 ------ cay cay
짭짤하다 ------ mằn mặn
새콤하다 ------ chua chua
고소하다 ------ thơm ngon
얼큰하다 ------ cay tê tê
싱겁다 -------- nhạt
담백하다 ------ thanh đạm
부드럽다 ------ mềm
쫄깃하다 ------ dai
상큼하다 ------ tươi mát
시원하다 ------ thanh mát