Saturday, February 8, 2020

Danh Từ Thường Gặp Trong Topik ( P 3)

기성 세대 --- thế hệ cũ
남   ------------ người khác
내의 ---------- áo lót
노사 ---------- chủ và thợ
노선 ---------- lộ trình
논거 ---------- luận cứ
논란 ---------- bàn tán
논점 ----------- luận điểm
농가 ----------- nhà nông
농경 ----------- nông canh
농민 ----------- nông dân
농약  ---------- thuốc trừ sâu
농어촌 -------- làng nông ngư nghiệp
농작물 ------- hoa màu
눈덩이 ------- đống tuyết
단백질 ------- chất đạm
단위  ---------- đơn vị
당국  ---------- cơ quan liên quan
대리  ---------- thay thế
대비책 -------- đối sách
대상  ---------- đối tượng
대안  ---------- đề án
돌파구 -------- đột  phá, lối thoát
뒷받침 -------- hậu thuẫn, ủng hộ từ phía sau
마감  ---------- kết thúc
맞수 ----------- đối thủ xứng tầm
매출  ---------- bán ra
면제 ----------- miễn giảm, miễn chế
모방  ---------- mô phỏng