자동차. : ô tô
합격. : thi đỗ, thi đậu
불합격. : thi trượt
시험장. : sân thi, điểm thi
교통사고. : tai nạn giao thông
안전 운전 . : lái xe an toàn
필기. : thi viết
도로주행. : lưu thông trên đường
에어컨 리너. : lọc gió, lọc không khí
클러치 점검. : kiểm tra bộ li hợp, kiểm tra cần số
냉각수. : nước làm mát động cơ
냉각수 점검. : kiểm tra nước làm mát động cơ
벨트 점검. : kiểm tra dây co-roa
연료탱크. : thùng nhiên liệu động cơ
타이어 공기압. : áp suất lốp xe
연로 필터. : lọc dầu
엔진오일 레벨게이지 : thước đo kiểm tra dầu máy
예비 타이어. : lốp dự phòng
도어 열림경고등 : đèn báo cửa xe chưa đóng
베터리 방전. : ắc quy bị dò điện
부품교환. : thay phụ tùng
경인. : bị kéo xe
일반 통행. : đường một chiều
과속 : chạy quá tốc độ
안전벨트. : dây an toàn
음주운전 : lái xe khi say rượu
조명. : đèn chiếu, đèn pha
각도조절. : điều chỉnh góc độ
높이 조절. : điều chỉnh độ cao
선바이저. : tấm chắn nắng
실내등 : đèn trong xe
백미러. : gương chiếu hậu
앞유리 서리제거 : làm sạch sương mù trên kính trước xe
환풍기 : quạt thông gió
오디오. : audio, máy nghe nhạc
글로브 박스 : hộp đồ cá nhân
데후오일. : dầu máy trục phía sau
오도조절노브. : nút điều chỉnh nhiệt độ
운전석 : ghế lái
주소석. : ghế phụ
잠금. : khoá
자동문. : cửa tự động
수동문. : cửa kéo
운행. : vận hành, lái xe
주행거리. : quãng đường di chuyển
타이어펑크. : nổ lốp, xịt lốp
히터. : sưởi
에어컨 : điều hoà, máy lạnh
미션오일. : dầu hộp số
엔진오일 : dầu máy
브레이크 오일 : dầu phanh
브레이크 : phanh xe
변속기 : cần số
기어. : cần số
엔진. : động cơ máy
비상 경고등. : đèn ưu tiên khi gặp nguy hiểm
와이퍼. : cần gạt nước
안전 벨트 : dây an toàn
안전띠. : dây an toàn
운전. : lái xe, điều khiển xe
주차. : đỗ xe, đậu xe
주차장. : bãi đỗ xe
라이트. : đèn trước
핸들. : tay lái, vô lăng
미등. : đèn hậu, đèn sau
운전대. : vô lăng, tay lái
경기음. : còi xe
범퍼. : cốp xe
트렁크. : cốp xe
계기판. : bảng hiển thị đồng hồ km
조명 스위치. : công tắc đèn
타이어. : lốp xe, bánh xe
전구. : đèn
도어. : cửa xe
엔진후드. : mũi xe
백미러. : gương chiếu hậu ( gương bên ngoài xe)
룸미러. : gương chiếu hậu( gương ở trong xe)
방향지시등. : đèn hiển thị phương hướng
시동모터. : khởi động động cơ, khởi động máy
렌트카. : xe thuê
레트를 하다. : thuê xe
운전면허증 : bằng lái xe, giấy phép lái xe
알코올 농도를 점검 : kiểm tra nồng độ cồn