Friday, February 15, 2019

Từ vựng về tính cách (phần 2)

이기적이다.      : ích kỷ
사리를 꾀하다.  : vụ lợi
촌스럽다.         : quê mùa
호기심이 많다. : hiếu kỳ, tò mò
성격이 급하다. : nóng tính
이성적이다.     : lý trí
감성적이다.    : đa cảm, nhạy cảm
직선적이다.    : thẳng thắn
차분하다.       : điềm tĩnh, trầm tĩnh
질투하다.       : ganh tị
공손하다.       : lịch sự, nhã nhặn
거치다.          : thô lỗ
차갑다.           : lạnh lùng
두려움이 많다 : có nhiều sợ hãi
걱정이 있다  : lo lắng
용맹하다.     : dũng mãnh
오만하다.     : ngạo mạn
냉정하다.     : lạnh nhạt
멸시하다.     : khinh thường, coi thường
경멸적이다.  : đê tiện
인간성.         : nhân hậu
성나다.         : giận dữ
거만하다.     : kiêu ngạo, ngạo mạn
용감하다.     : dũng cảm
일정하다.     : kiên quyết
이상하다.      : lạ lùng, lập dị
우아하다.      : hào hoa
난처하다.      : lúng túng
감동하다.      : cảm động
어리석다.      : đần độn
관대하다.      : rộng dãi
경박하다.      : ẩu thả, khinh suất
성급하다.       : nóng tính, nóng nảy
경솔하다.       : khờ dại, nhẹ dạ cả tin
참지못 하다.  : thiếu kiên nhẫn
열렬하다.      : bốc đồng
순결하다.      : thuần khiết, trong sáng
악마같다.      : hiểm độc
인색하다.      : keo kiệt
장난하다.      : đùa giỡn
막되다.          : hư hỏng, mất nết
고귀하다.       : cao quý