Friday, February 15, 2019

Từ vựng về tính cách con người (phần 1)

성격                 : tính cách
뻔뻔스럽다.      : lì lợm, trơ trẽn
상냥하다.         : nhẹ nhàng, lịch sự
털털하다.         : dễ dãi
엄격하다.         : nghiêm khắc
부드럽다.         : dịu dàng
구두쇠이다.      : keo kiệt
침착하다.         : bình tĩnh
당당하다.         : tự tin
진지하다.         : chắc chắn, nghiêm nghị
활발하다.         : hoạt bát, hoà đồng
늑장을 부리다. : lề mề
부수적이다.      : bảo thủ
친철하다.         : thân thiện, tốt bụng
온화하다.         : ôn hoà
적극적.            : tích cực
소극적.            : tiêu cực
수춥다.            : xấu hổ, e ngại, ngượng ngùng
명랑하다.        : sáng sủa, thông minh
겸손하다.        : khiêm tốn
까다롭다.        : khó tính
꼼꼼하다.        : cẩn thận
느긋하다.        : lề mề, chậm chạp
욕심이 많다.    : tham lam
솔직하다.        : thẳng thắn
외향적이다.    : tính hướng ngoại
내향적이다.    : tính hướng nội
덜렁거리다.    : hay la cà
단순하다.        : đơn giản
다혈질이다.    : vội vàng, dễ nổi nóng
변덕스럽다.    : hay thay đổi
인내심강하다 : nhẫn nại, chịu dựng
신중하다.       : thận trọng, ý tứ
무뚝뚝하다    : khô khan, thô lỗ, cục cằn
여성스럽다.   : nữ tính
남성스럽다.   : nam tính
시원시원하다. : thoải mái, dễ chịu
싫중을 잘내다. : dễ phát chán
예술 감각이 있다 : có cảm nhận nghệ thuật
지혜롭다.         : khôn khéo
성격이 강하다.  : tính cách mạnh mẽ
성격이 약하다.  : tính cách yếu đuối
소심하다.        : nhút nhát
융통성이 있다 : tính linh động
유머스럽다.     : hài hước
매력 있다.       : có sức hấp dẫn
독선적이다.     : tính gia trưởng
마음이 나쁘다. : tấm lòng xấu xa
마음이 예쁘다. : tấm lòng đẹp
악하다.            : độc ác
선하다.            : lương thiện
자상하다.         : chu đáo