집. : nhà
공원. : công viên
회사. : công ty
놀이터. : sân chơi, khu vui chơi
은행. : ngân hàng
우체국 : bưu điện
병원 : bệnh viện
문구점 : cửa hàng văn phòng phẩm
마트. : siêu thị
편의점 : cửa hàng tiện ích
홈프너스. : home plus
백화점 : bách hoá
동물원 : vườn bách thú
식물원 : vườn bách thảo, vườn thực vật
국회 건물 : toà nhà quốc hội
법원. : toà án
경찰서 : đồn cảnh sát
소방서. : trạm cứu hoả
농구장 : sân bóng rổ
축구장 : sân bóng đá
골프장 : sân golf
수영장 : bể bơi
박물관 : viện bảo tàng
미술관 : viện mỹ thuật
도서관 : thư viện
영화관 : rạp chiếu phim
놀이공원 : công viên trò chơi
물이공원. : công viên nước
주차장 : bãi đậu xe, bãi đỗ xe
터미널 : bến xe
매표소 : điểm bán vé
식당 : nhà ăn, quán ăn
레스토랑 : nhà hàng
모텔 : nhà nghỉ
호텔 : khách sạn
공장. : nhà máy, công xưởng
보건소. : trung tâm y tế
전자상가. : chợ điện tử
시장 : chợ
벼룩시장 : chợ đồ cũ
수산시장 : chợ thuỷ sản
서점. : hiệu sách
장례식장 : nhà tang lễ
혼례식장. : lễ đường
승차장. : điển bắt, đón xe
버스정류장 : điểm dừng xe buýt
교회. : nhà thờ
궁전 : cung điện
절회. : chùa