Friday, February 15, 2019

Từ vựng về địa điểm

집.             : nhà
공원.          : công viên
회사.         : công ty
놀이터.     : sân chơi, khu vui chơi
은행.        : ngân hàng
우체국      : bưu điện
병원         : bệnh viện
문구점      : cửa hàng văn phòng phẩm
마트.        : siêu thị
편의점     : cửa hàng tiện ích
홈프너스. : home plus
백화점     : bách hoá
동물원     : vườn bách thú
식물원     : vườn bách thảo, vườn thực vật
국회 건물 : toà nhà quốc hội
법원.        : toà án
경찰서     : đồn cảnh sát
소방서.    : trạm cứu hoả
농구장     : sân bóng rổ
축구장     : sân bóng đá
골프장     : sân golf
수영장     : bể bơi
박물관     : viện bảo tàng
미술관    : viện mỹ thuật
도서관     : thư viện
영화관     : rạp chiếu phim
놀이공원   : công viên trò chơi
물이공원.  : công viên nước
주차장     : bãi đậu xe, bãi đỗ xe
터미널     : bến xe
매표소     : điểm bán vé
식당         : nhà ăn, quán ăn
레스토랑  : nhà hàng
모텔         : nhà nghỉ
호텔         : khách sạn
공장.        : nhà máy, công xưởng
보건소.     : trung tâm y tế
전자상가.  : chợ điện tử
시장          : chợ
벼룩시장   : chợ đồ cũ
수산시장    : chợ thuỷ sản
서점.          : hiệu sách
장례식장    : nhà tang lễ
혼례식장.   : lễ đường
승차장.       : điển bắt, đón xe
버스정류장 : điểm dừng xe buýt
교회.          : nhà thờ
궁전           : cung điện
절회.          : chùa