화장품. : Hoá mỹ phẩm, mỹ phẩm
샤워젤. : sữa tắm
비누. : xà bông
샤푸. : dầu gội
린스. : dầu xả
로션 : sữa dưỡng ẩm
스킨 : nước hoa hồng
크림 : kem bôi, mỹ phẩm
핸드크림 : kem dưỡng da tay
얼굴팩 : mặt lạ dưỡng da
아이섀도 : phấn mắt
볼터치 : phấn đánh vùng má
마스카라 : chuốt mi, mascara
눈썹연필 : Chì kẻ mắt
립팔렛트. : hộp son nhiều màu
립스틱 : Son môi
립밤 : son dưỡng môi
립글로스 : son bóng
립라이너 : bút kẻ viền môi
아이라이너 : chì kẻ mắt
매니큐어 : sơn dùng để sơn móng
방취제 : chất khử mùi, lăn khử mùi
염모제 : thuốc nhuộm tóc
향수 : nước hoa
인조속눈썹 : mi giả
인삼마스크팩 : mặt nạ nhân sâm
클리시아. : kem trị mụn
도미나. : kem trị nám tàng nhan
미스트. : nước giữ ẩm cho da
뷰러. : dụng cụ kẹp mi
앰플. : dung dịch dưỡng da
파우데이션. : phấn trang điểm
지성피부. : da nhờn, da dầu
촉촉한 피부. : da ẩm
각제. : da chết, tế bào chết
건성피부. : da khô
바디로서 : sữa tắm
컨실러. : kem che khuyết điểm
각질제. : kem tẩy tế bào chết
모공 : lỗ chân lông
코팩. : miếng dán lột mụn đầu đen ở mũi
트릿먼드. : hấp dầu
스팟패지. : miếng dán mụn
여드름 치료제. : kem trị mụn trứng cá