Cạn ly, cụng ly
2- 와서 가져가요
Đến đem/mang đi
3- 와서 먹어요
Đến ăn
4- 들어오세요
Mời vào
5- 설마
Lẽ nào
6- 에이
Lẽ nào
7- 축하합니다
Chúc mừng
8- 그럴 수도 있죠
Cũng có thể như vậy mà
9- 당근 빠따죠
Đương nhiên rồi
10- 맛있어요
Ngon, ngon lắm
11- 큰거요 ? 아니면 작은 거요 ?
cái lớn hay là cái nhỏ ạ ?
12- 내버려둬 !
hãy để tôi yên
13- 나 좀 혼자 내버려두세요
hãy để tôi một mình
14- 어디 보자
để xem ở đâu nào
15- 그에게 큰 박수를 보냅시다
hãy dành tràng pháo tay lớn cho anh ấy
16- 오늘은 이걸로 마치죠
hôm nay dừng lại ở đây
17- 오늘은 여기까지 하죠
hôm nay làm đến đây thôi
18- 자 ! 외식합시다
nào! ra ngoài ăn thôi
19- 언제 한번 함께 보죠
lúc nào gặp nhau một lần nhé
20- 자 ! 본론으로 들어갑시다
chà ! chúng ta vào vấn đề chính thôi
11- 큰거요 ? 아니면 작은 거요 ?
cái lớn hay là cái nhỏ ạ ?
12- 내버려둬 !
hãy để tôi yên
13- 나 좀 혼자 내버려두세요
hãy để tôi một mình
14- 어디 보자
để xem ở đâu nào
15- 그에게 큰 박수를 보냅시다
hãy dành tràng pháo tay lớn cho anh ấy
16- 오늘은 이걸로 마치죠
hôm nay dừng lại ở đây
17- 오늘은 여기까지 하죠
hôm nay làm đến đây thôi
18- 자 ! 외식합시다
nào! ra ngoài ăn thôi
19- 언제 한번 함께 보죠
lúc nào gặp nhau một lần nhé
20- 자 ! 본론으로 들어갑시다
chà ! chúng ta vào vấn đề chính thôi