Monday, July 1, 2019

500 Mẫu câu tiếng hàn thông dụng (P4)

1- 너 태워다 줄 수 있어요 ?
    Có thể cho tôi đi nhờ không ? / Có thể chở tôi về không ?
2- 잘 들려요 ?
    Anh có nghe rõ không ?
3- 이것보다 더 좋은 순 없지요
    Không có khoảnh khắc nào tốt
4- 현금이에요 ? 아니면 신용카드예요 ?
     Anh thanh toán bằng thẻ hay là bằng tiền mặt ạ ?
5- 확실히 그렇죠
     Chắc chắn là như vậy
6- 신용카드로 결제해 주세요
     Cho tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng
7- 확인해 보 세요
     Hãy thử kiểm tra lại đi ak
8- 영수증 좀 주세요
     Làm ơn cho tôi xin hóa đơn
9- 기운네요
     Cố lên !
10- 화이팅
      Cố lên
11- 자 ! 한번더 살펴보지요
       nào ! hãy thử quan sát lần nữa nào
12- 길을 비켜주세요
       xin hãy tránh đường
13- 그것을 두개로 나눠주세요
       hãy chia cái đó làm hai giúp tôi
14- 편하게 계세요
       hãy nghỉ ngơi thoải mái đi
15- 미리 감사 드려요
       cảm ơn trước nhé
16- 정말 고마워요
       thực sự cảm ơn anh
17- 제가 좀 실레를 해도 될까요 ?
       tôi xin lỗi chút được không ?
18- 그럴지도 모르지요
       không biết chừng sẽ như vậy
19- 그렇지 않을 지도 모르지요
       biết đâu không phải vậy
20- 나도 그래요
       tôi cũng vậy