1- 너 태워다 줄 수 있어요 ?
Có thể cho tôi đi nhờ không ? / Có thể chở tôi về không ?
2- 잘 들려요 ?
Anh có nghe rõ không ?
3- 이것보다 더 좋은 순 없지요
Không có khoảnh khắc nào tốt
4- 현금이에요 ? 아니면 신용카드예요 ?
Anh thanh toán bằng thẻ hay là bằng tiền mặt ạ ?
5- 확실히 그렇죠
Chắc chắn là như vậy
6- 신용카드로 결제해 주세요
Cho tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng
7- 확인해 보 세요
Hãy thử kiểm tra lại đi ak
8- 영수증 좀 주세요
Làm ơn cho tôi xin hóa đơn
9- 기운네요
Cố lên !
10- 화이팅
Cố lên
11- 자 ! 한번더 살펴보지요
nào ! hãy thử quan sát lần nữa nào
12- 길을 비켜주세요
xin hãy tránh đường
13- 그것을 두개로 나눠주세요
hãy chia cái đó làm hai giúp tôi
14- 편하게 계세요
hãy nghỉ ngơi thoải mái đi
15- 미리 감사 드려요
cảm ơn trước nhé
16- 정말 고마워요
thực sự cảm ơn anh
17- 제가 좀 실레를 해도 될까요 ?
tôi xin lỗi chút được không ?
18- 그럴지도 모르지요
không biết chừng sẽ như vậy
19- 그렇지 않을 지도 모르지요
biết đâu không phải vậy
20- 나도 그래요
tôi cũng vậy