1- 잠깐만요
Xin hãy đợi một chút
2- 앉으시죠
Mời ngồi
3- 꺼져 !
Biến đi, Cút đi, Xéo đi
4- ~~주세요
Hãy....cho tôi
5- 예의를 갖추시죠
xin hãy lịch sự đi ak
6- 안 하느니보다 늦는 게 낫죠 !
Muộn còn hơn không
7- 없는 것보다는 낫지요
Có còn hơn không
8- 와 ! 진짜 아프네 !
Ôi ! Đau thật đấy
9- 그만 좀 싸워 !
Đừng cãi nhau nữa
10- 샘이라고 불러주세요
Xin hãy gọi tôi là Sem