1- 휴가는 어땠어요 ?
kì nghỉ thế nào ạ ?
2- 다 잘 되고 있죠 ?
Mọi việc ổn chứ ạ ?
3- 일은 좀 어때요 ?
công việc của anh thế nào ?
4- 가족은 잘 계세요 ?
gia đình anh khỏe cả chứ ?
5- 동의합니다
tôi đồng ý
6- 정말 감동했어요
tôi thật sự đã rất cảm động
7- 좀 실망했어요
tôi đã hơi thất vọng
8- 준비 끝 !
chuẩn bị xong
9- 그 점에 대해 서는 잘 알고 있습니다
tôi biết rất rõ về điều đó
10- 저 돌아 왔엉요
tôi về rồi
11- 저 무일푼입니다
tôi nhẵn túi rồi
12- 지금 가요
bây giờ tôi đi
13- 나는 그녀에 빠졌어요
tôi đã mê cô ấy mất rồi
14- 완전 지쳤어요
hoàn toàn kiệt sức rồi
15- 한가해요
tôi rảnh
16- 배 불러요
tôi no rồi
17- 배가 슬슬 고파 오는데요
tôi cảm thấy hơi đói rồi
18- 널 그리워하게 될 거야
tôi sẽ nhớ bạn
19- 감동 받았어요
cảm động quá
20- 좀 바쁩니다
tôi hơi bận