1 - 여기 있어요
Có đây ạ
2 - 움직이 지마요 ! 잠깐만요
Đừng đi đâu nhé ! hãy đợi tôi một chút
3 - 잠깐 기다리세요
xin hãy đợi một chút
4 - 당신은 어때요 ?
bạn thấy thế nào ?
5 - 얼마나 큰데요 ?
To cỡ nào ?
6 - 어떻게 ?
như thế nào ?
7 - 여기 좋아하세요 ?
anh thích nơi này chứ ?
8 - 그동안 어떻게 지냈어요 ?
thời gian qua anh sống thế nào ?
9 - 몇 번이나 말해야 알겠엉요 ?
tôi phải nói bao nhiêu lần thì anh mới hiểu ??
10- 여행은 어땠어요 ?
chuyến du lịch thế nào ạ ?
11- 저 좀 급해요
tôi đang vội
12- 궁색합니다
tôi nghèo khổ lắm
13- 근시입니다
tôi bị cận thị
14- 근무중입니다
tôi đang làm việc
15- 무서워 죽겠어요
sợ chết mất
16- 난 진심이라고요
tôi thật lòng mà
17- 농담 아니라니까요
đã bảo không phải đùa rồi mà
18- 잔돈이 모자라는데요
tôi thiếu tiền lẻ
19- 나는 미혼입니다
tôi chưa kết hôn
20- 미안해요
tôi xin lỗi