Sunday, July 7, 2019

500 Mẫu câu tiếng hàn thông dụng ( P 14)

1   - 여기 있어요
       Có đây  ạ
2   - 움직이 지마요 ! 잠깐만요
       Đừng đi đâu nhé ! hãy đợi tôi một chút
3  - 잠깐 기다리세요
      xin hãy đợi một chút
4  - 당신은 어때요 ?
       bạn thấy thế nào ?
5  - 얼마나 큰데요 ?
      To cỡ nào ?
6  - 어떻게 ?
       như thế nào ?
7 -  여기 좋아하세요 ?
       anh thích nơi này chứ ?
8  - 그동안 어떻게 지냈어요 ?
       thời gian qua anh sống thế nào ?
9  - 몇 번이나 말해야 알겠엉요 ?
      tôi phải nói bao nhiêu lần thì anh mới hiểu ??
10- 여행은 어땠어요 ?
     chuyến du lịch thế nào ạ ?
11- 저 좀 급해요
       tôi đang vội
12- 궁색합니다
       tôi nghèo khổ lắm
13- 근시입니다
       tôi bị cận thị
14- 근무중입니다
       tôi đang làm việc
15- 무서워 죽겠어요
       sợ chết mất
16- 난 진심이라고요
       tôi thật lòng mà
17- 농담 아니라니까요
        đã bảo không phải đùa rồi mà
18- 잔돈이 모자라는데요
       tôi thiếu tiền lẻ
19- 나는 미혼입니다
       tôi chưa kết hôn
20- 미안해요
       tôi xin lỗi