1 - 뭐지 알아 맞춰 봐요
thử đoán xem biết đấy là gì không ?
2 - 좀 편히 쉬고 있어요
tôi đang nghỉ ngơi rất thoải mái
3 - 잠깐만 !
đợi chút ! chờ chút
4 - 좋은 하루 되세요
Chúc bạn một ngày tốt lành !
5 - 재미있게 즐겨
chúc bạn vui vẻ
6 - 그가 나타나지 않았어요
anh ấy đã không xuất hiện
7 - 그 것은 저에게 이미 지난 일이에요
Đó là chuyện đã qua với tôi
8 - 도와주세요
xin hãy giúp tôi
9 - 마음껏 드세요
hãy ăn thoải mái đi
10- 여기 당신을 위해 준비했어요
tôi đã chuẩn bị chỗ này cho bạn đấy
11- 배가 고파 죽겠어요
đói chết mất
12- 화가 납니다
bực quá, tức quá
13- 내가 장담 컨대
tôi đảm bảo
14- 장담 한 컨대 그 친구는 시험에 합격할 것이에요
tôi đảm bảo là cậu bạn đó sẽ thi đỗ
15- 내가 할수 있어요
tôi có thể làm được
16- 난 더 이상 감당 할수 없네요
tôi không thể đảm nhận thêm được nữa
17- 감당이 안 돼요
tôi không thể đảm nhận được
18- 어쩔수 없어요
đành vậy thôi
19- 확실히는 말 못 하겠어요
tôi không thể nói là chắc chắn được
20 - 견딜수가 없군요
không thể chịu đựng được