Thursday, July 25, 2019

500 Mẫu câu tiếng hàn thông dụng ( P 16 )

1-못 참겠어요
    không thể chịu đựng được
2- 뭐라 감사의 말씀을 드려야 할지 모르겠어요
     tôi không biết phải nói cảm ơn anh thế nào nữa
3- 난 그렇게 할 의도는 아니었어요
     Tôi không cố ý làm như vậy
4- 일부러 그런거 아니예요
     tôi không cố ý làm như vậy
5- 난 믿지 않아
     tôi không tin đâu
6- 상관 없어
     tôi không quan tâm, không liên quan đến tôi
7- 이해를 못 하겠네요
     tôi không thể hiểu được
8- 싫어 !
    Ghét ! không thích !
9- 아닌 것같은데요
     hình như không phải vậy đâu
10- 저도 똑같이 느꼈어요
      Tôi cũng cảm thấy giống như vậy
11- 알아 드렸어요
       tôi đã hiểu rồi
12- 난 길을 잃었어요
       tôi bị lạc đường rồi
13- 이제 가야겠네요
       bây giờ tôi phải đi rồi
14- 그 생각만 해도 진절머리가 나요
       Chỉ nghĩ đến việc đó thôi cũng thấy rùng mình rồi
15- 그만 둘래 ?
       dừng lại đi được không ?
16- 나는 그 사람을 잘 모릅니다
       tôi không biết rõ người ấy lắm
17- 갈 길이 머네
       đường đi còn xa lắm, vẫn còn xa lắm
18- 식욕이 없어요
       tôi không muốn ăn
19- 아이디어가 전혀 없네요
       không có ý tưởng nào cả
20- 어쩌 할지 모르겠네요
       Tôi không biết phải làm thế nào nữa