Sunday, March 24, 2019

Danh từ +에 못 지않게

Nghĩa : Như, chẳng kém gì
오늘은 어제 에 못지안게 날씨가 쌀쌀해요
Thời tiết hôm nay se lạnh như hôm qua ( chẳng kém gì hôm qua )
나는 우리 어머니에 못지않게 요리를 잘 해요
Tôi nấu ăn ngon chẳng kém gì mẹ