Sunday, March 3, 2019

Bài 20 : 경주로 여행을 떠났습니다 Đi du lịch đến GyeongJu




 Hội thoại :

윌슨과 나는 경주로 여행을 떠났습니다.
Tôi và Wilson đã đi du lịch đến GyeongJu
우리는 아침 아홉 시에 출발하는 기차를 탔습니다.
Chúng tôi đã lên chuyến tàu xuất phát vào 9 giờ sáng
오후 두 시에 경주에 도착했습니다 .날씨가 참 좋았습니다.
Và đến GyeongJu vào lúc 2h chiều. Thời tiết thật là đẹp
기차 안 에는 사람들이 매우 많았습니다.
Trong tàu có rất là nhiều người
창 밖의 산들이 아름다웠습니다. 여행은 참 즐거웠습니다.
Những ngọn núi bên ngoài cửa sổ thật là đẹp. Chuyến du lịch thật vui

Ngữ pháp :
1- Cấu trúc : động từ 는 + danh từ  : vĩ tố dạng định ngữ
_ Định ngữ thì hiện tại dạng động từ được đứng trước danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó.
vd :
10시에 출발하는 기차를 탔습니다
tôi đã lên chuyến tàu xuất phát vào lúc 10 giờ
한국어를 배우는 학생들이 많아요
Có nhiều học sinh đang học tiếng Hàn
제가 다니는 회사가 시내에 있어요
Công ty mà tôi đang làm có trong thành phố
공항으로 가는 버스가 어디에 있어요 ?
Chiếc xe buýt đi ra sân bay đang ở đâu vậy ?
이것은 내가 좋아하는 노래예요
cái này là bài hát mà tôi thích

2- Một số biểu hiện :
* 아름답다 :  đẹp, hay
산들이 아름답습니다
những ngọn núi thật đẹp
꽃이 참 아름답습니다
bông hoa thật là đẹp
음악이 아름다워서 좋습니다
âm nhạc hay nên tôi rất thích

* 즐겁다 :  vui vẻ
여행은 참 즐겁습니다
chuyến du lịch rất vui vẻ
어제는 즐거웠어요
hôm qua tôi đã rất vui

* 떠나다 : đi, rời đi, đến
이 기차는 언제 떠나요 ?
chuyến tàu này khi nào sẽ rời đi ?
 9시에 떠납니다
rời đi vào lúc 9 giờ
버스가 서울역에서 떠나요
Chiếc xe buýt đến từ ga Seoul
그들은 부산으로 떠났어요
Bọn họ đã đến Busan
우리는 함꼐 여행을 떠납니다
chúng tôi đi du lịch cùng nhau

*출발하다 : xuất phát, khởi hành
비행기는 김포공항에서 출발해요
chuyến bay xuất phát từ sân bay GymPo
오후 5시에 출발합니다
khởi hành vào lúc 5giờ chiều
버스가 경주로 출발해요
chuyến xe khởi hành đến GyeongJu

* 도착하다 : tới nơi, đến
버스가 오후 3시에 도착해요
xe buýt đến lúc 3 giờ chiều
기차가 서울역에 도착했어요
chuyến tàu đã đến ga Seoul
도착 시간은 오전 10시예요
thời gian đến nơi là 10 giờ sáng


Từ Vựng :
여행             : Du lịch
경주             : thành phố GyeongJu
떠나다         : đi, đến
출발하다     : xuất phát, khởi hành
오후             : buổi chiều
도착하다     : đến, tới
안                 : trong, bên trong
매우             : rất
많다             : nhiều
창                 : cửa sổ
밖                 : ngoài, bên ngoài
산                 : núi, ngọn núi
아름답다     : đẹp, hay
즐겁다         : vui vẻ
공항             : sân bay
부산             : thành phố Busan
비행기         : tàu bay, máy bay
김포공항     : sân bay GymPo
도착             : tới, đến
오전             : buổi sáng
여행하다     : đi du lịch
맛이 있다    : ngon