Hội thoại :
đi nào. chúng ta không có nhiều thời gian đâu
윌슨 :어떻게 갈까요 ?
đi thế nào bây giờ ?
영숙 :지금은 길이 복잡하니까 지하철을 탑시다.
bây giờ đường tắc lắm, chúng ta đi tàu điện ngầm đi
윌슨 :그래요, 지하철이 빠르고 좋아요.
vậy à , tàu điện ngầm thì nhanh và tôi cũng thích
우리 어디에서 내려요 ?
chúng ta xuống ở đâu đây ?
영숙 :사당역에서 내려야 해요
chúng ta phải xuống ở ga sadang.
Ngữ pháp :
1- Cấu trúc : N을/를 타다 : đi, lên phương tiện N nào đó.
VD :
무엇을 탈까요 ?
chúng ta đi bằng gì bây giờ ?
택시를 탑시다
hãy đi taxi đi
기차를 타셨어요 ?
anh đã lên tàu hỏa ư ?
아니요, 버스를 탔습니다.
không, tôi đã lên xe buýt
*N에서 N을/를 타다 : lên phương tiện N ở địa điểm nào đó
VD :
어디에서 버스를 타세요 ?
anh lênh xe buýt ở đâu vậy ?
학교 앞에서 타요
tôi lên xe buýt ở trước trường học
사당역에서 기차를 타요
tôi lên tàu hỏa ở ga Sadang
2- Cấu trúc : (으)니까 : Do, vì, bởi vì...nên...
_Cách dùng : Động từ / tính từ + (으)니까
+động từ, tính từ có patchim + 으니까
+động từ, tính từ không có patchim + 니까
_Dùng để biểu đạt nêu lý do ở vế trước và ở vế sau thường đi với các dạng đuôi câu mệnh lệnh, đề nghị : 는게 어때요 ? (으)세요; (으)ㅂ시다 ; w자 ; 아/어요 ; (으)ㄹ 까요 ?
_Trước (으)니까 có thể dùng với thì quá khứ hoặc tương lai .
VD :
비가 오니까, 집에 가세요
vì trời mưa nên hãy đi về nhà
날씨가 더우니까 주스를 마십시다
vì trời nóng nên chúng ta uống nước hoa quả đi
그 영화가 재미있으니까 보세요
vì bộ phim đó rất hay nên hãy xem đi
시간이 없으니까 택시를 탈까요 ?
vì không có thời gian nên chúng ta đi taxi nhé ?
3- Cấu trúc : N에서 내리다 : xuống ở địa điểm N nào đó
VD :
어디에서 내립니까 ? Chúng ta xuống ở đâu đây ?
사당역에서 내려요 Chúng ta xuống ở ga Sadang
서울역에서 내릴까요 ? Chúng ta xuống ở ga Seoul nhé ?
좋아요. 서울역에서 내립시다 được thôi, xuống ở ga Seoul đi.
4- Cấu trúc : 아/어 야 하다 : phải...( phải làm như thế nào đó )
_Cách dùng : Động từ + 아/어 야 하다
_Diễn tả tính bắt buộc hoặc là tình huống phải làm như thế. Hoặc diễn tả nghĩa vụ hay hành động bắt buộc phải làm.
VD :
오늘은 학교에 가야 합니다 hôm nay phải đến trường
나는 책을 읽어야 합니다 tôi phải đọc sách
우리는 사당역에서 내려야 합니다 chúng tôi phải xuống ở ga Sadang
무엇을 배워야 합니까 ? Phải học gì nhỉ ?
한국어 를 공부 해야 합니까 ? Phải học tiếng Hàn không ?
Từ Vựng :
어서 : xin mời
시간 : thời gian
어떻게 : như thế nào
택시 : Taxi
길 : đường, con đường
복잡하다 : phức tạp
지하철 : tàu điện ngầm
타다 : đi, lên
빠르다 : nhanh
내리다 : xuống, đi xuống
사당역 : ga Sadang
기차 : tàu hỏa
버스 : xe buýt
전천 : tàu điện
서울역 : ga Seoul
수영하다 : bơi
비싸다 : đắt
사당동 : Sadadong
동대문운동장 : Sân vận động Đongdaemun
호선 : Tuyến số