-----------------------
1 - Thiết bị nhà bếp
부엌 --------------- Bếp
주방 ---------------- Bếp
전기 밥솥 ---------- Nồi cơm điện
가스 레인지 ------ bếp gas
냉장고 ------------- Tủ lạnh
오븐 레인지 ------ Lò nướng
전자 레인지 ------ Lò vi sóng
토스트기 ---------- Máy nướng bánh mì (bánh kẹp )
커피 메이커 ------ máy pha cafe
포트 --------------- Cái siêu điện, ấm siêu tốc
믹서기 ----------- Máy trộn
식기 세척기 ----- Máy rửa bát đĩa
정수기 ----------- Máy lọc nước
-------------------
2 - Các vật dụng nhà bếp
숟가락 ---------- Thìa
젓가락 ---------- Đũa
수저 ------------- Thìa và đũa
포크 ------------- Dĩa
식칼 ------------- Dao để cắt nhỏ đồ ăn
칼 --------------- Dao
병따개 ---------- Cái mở nắp chai
깡통 따개 ------ Cái mở nắp thùng hộp
마개 뽑이 ------ Cái mở nút chai
국자 ------------ Thìa múc canh
주걱 ----------- Thìa xới cơm
수저통 --------- hộp đựng thìa và đũa
도마 ------------ Thớt
쟁반 ------------ Cái khay
반찬통 --------- Hộp đựng thức ăn
바가지 --------- Cái gáo
시긱 건조기 -- Máy sấy bát đĩa
찻주전자 ------ Ấm trà
주전자 --------- Cái siêu, cái ấm
솥 -------------- Xoong nồi làm bằng đất
냄비 ----------- Xoong nồi
후라이팬 ----- Cái chảo
프라이팬 ----- Cái chảo
그릇 ----------- Bát
접시 ----------- Đĩa
컵 ------------- Cốc
잔 ------------- Chén, ly
통조림 -------- Đồ hộp
항아리 -------- Chum, vại
장독대 -------- Chum , vại
행주 ----------- Rẻ lau bát đĩa
휴지 ----------- Giấy ăn
식탁 ----------- Bàn ăn
싱크대 -------- Bồn rửa bát
앞치마 -------- Tạp dề
집게 ---------- Cái kẹp
찜통 ---------- Vỉ hấp
석쇠 ---------- Vỉ nướng
찬장 ---------- Tủ bếp
믹싱볼 ------- Âu, bát để trộn thức ăn
수세미 ------- giẻ rửa bát
휴대용 버너 -- Bếp gas du lịch
믹서 ----------- máy say sinh tố
핸드믹서 ---- Máy say sinh tố
대접 --------- Bát to
뚝배기 ------- Nồi đất
뒤집개 ------- Cái xẻng dùng để chiên dán
강판 --------- Cái để bào nhỏ các loại củ, quả
제빙 그릇 --- Khay làm đá
종지 --------- bát đựng nước chấm