------------------------------------------
직업 --------------- Nghề Nghiệp
의사 ------------ Bác sĩ
유모 ------------ Bảo mẫu
군인 ------------- Quân nhân, bộ đội
웨이터 ----------- Phục vụ bàn (nam)
웨이트리스 ------ phục vụ bàn (nữ)
종업원 ----------- Nhân viên phục vụ
가수 -------------- Ca sĩ
경찰관 ----------- Cảnh sát, công an
교통 경찰관 ----- Cảnh sát giao thông
선수 --------------- Vận động viên
국가주석 --------- Chủ tịch nước
공무원 ------------ Công chưc
공증인 ------------ Công chứng viên
노동자 ----------- Người lao động, công nhân
근로자 ----------- Người lao động, công nhân
감독 -------------- Đạo diễn, Huấn luyện viên
요리사 ---------- Đầu bếp
초등 학생 ------- Học sinh tiểu học
중학생 ---------- Học sinh trung học cơ sở
고등 학생 ------ Học sinh trung học
학생 ------------- Học sinh
안내원 ---------- Nhân viên hướng dẫn
산림 감시원 --- Kiểm lâm
택시 기사 ------- Tài xế Taxi
컴퓨터 프로그램머 --- Lập trình viên máy tính
변호사 ------------ Luật sư
판매원 ----------- Nhân viên bán hàng
진행자 ----------- Dẫn chương trình ( MC)
엠씨 --------------- Người dẫn chương trình
사회자 ------------ Người dẫn chương trình
문지기 ------------ Người gác cổng
가정부 ------------ Người giúp việc
집사 -------------- Người giúp việc
모델 --------------- Người mẫu
과학자 ----------- Nhà khoa học
문학가 ----------- Nhà văn
악장 -------------- Nhạc trưởng
경비원 ----------- Bảo vệ
배우 -------------- Diễn viên
연기자 ----------- Diễn viên
약사 -------------- Dược sĩ
가정 교사 ------- Gia sư
회장 -------------- Chủ tịch
사장 -------------- Giám đốc
부장 -------------- Phó giám đốc
과장 -------------- Trưởng phòng
팀장 -------------- Trưởng nhóm
교수 -------------- Giáo sư
선생님 ---------- Giáo viên
교장 ------------- Hiệu trưởng
비서 ------------- Thư ký
총리 ------------- Thủ tướng
선장 ------------- Thuyền trưởng
박사 ------------ Thạc sĩ
간호사 ---------- Y tá
대통령 ---------- Tổng thống
당서기장 ------- Tổng bí thư
국회 회원 ------- Thành viên Quốc hội
연예인 ----------- Nghệ sĩ
번역가 ---------- Biên dịch viên
유학생 ----------- Du học sinh
연수생 ----------- Tu nghiệp sinh
석사 -------------- Thạc sĩ
철근공 ----------- Thợ làm sắt
우체국 사무원 -- Nhân viên bưu điện
집배원 ----------- Nhân viên đưa thư, người giao hàng
여행사 직원 ---- Nhân viên Du lịch
기상 요원 ------- Nhân viên dự báo thời tiết
배달원 ----------- Nhân viên giao hàng
회계원 ----------- Kế toán viên
부동산 중개인 -- Nhân viên giao dịch bất động sản
은행원 ----------- Nhân viên ngân hàng
접수원 ----------- Nhân viên tiếp tân
상담원 ----------- Nhân viên tư vấn
사진 작가 ------- Nhiếp ảnh gia
농부 -------------- Nông dân
어부 -------------- Ngư dân
비행사 ----------- Phi công, phi hành gia
조종사 ----------- Phi công
스튜어디스 ----- Tiếp viên hàng không
비행승무원 -- -- Tiếp viên hàng không
기자 ------------- Phóng viên
공장장 ---------- Quản đốc
파출부 ---------- Quản gia
대학생 ---------- Sinh viên
작가 ------------- Tác giả
운전사 ---------- Tài xế
이발사 ---------- Thợ cắt tóc (nam)
꽃장수 ---------- Thợ chăm sóc hoa
사진사 --------- Thợ chụp ảnh
전기 기사 ------ Thợ điện
인쇠공 ---------- Thợ in
보석 상인 ------ Thợ kim hoàn
안경사 ---------- Thợ kính mắt
제빵사 ---------- Thợ làm bánh
소방관 ---------- Lính cứu hỏa
작곡가 ---------- Nhạc sĩ
도예가 ---------- Thợ làm gốm
성우 ------------- Người lồng tiếng
통역사 ---------- Thông dịch viên
아나운서 ------- Phát thanh viên
기술자 ---------- Kỹ sư
미싱사 ---------- Thợ may
재단사 --------- Thợ may
목공 ------------- Thợ mộc
목수 ------------ Thợ mộc
정원사 ---------- Thợ làm vườn
페인트공 ------- Thợ sơn
수리자 ---------- Thợ sửa chữa
정비사 ---------- Thợ sửa máy
배관공 ---------- Thợ sửa ống nước
미용사 ---------- Thợ tóc (Nữ)
기게공 ---------- Thợ cơ khí
선반공 ---------- Thợ tiện
기능공 ---------- Thợ nói chung
갱내부 ---------- Thợ mỏ
용접공 ---------- Thợ hàn