Saturday, February 9, 2019

Từ Vựng tiếng Hàn về Nhà

집      ----------- Nhà
지붕  ----------- Mái nhà, mái ngói
울타리  -------- Hàng rào
출입문 --------- Cửa ra vào
창문  ----------- Cửa sổ
마당  ----------- Sân
발코니  -------- Ban công
베란다 --------- Ban công
마루   ----------- Sàn nhà
정원  ------------ Vườn
천장 ------------ trần nhà
벽    ------------ Tường
계단 -----------  Cầu thang
방  -------------- Phòng
현관 ----------- Lối đi
욕실  ---------- Phòng tắm
복도  ----------- Hành lang
거실  ---------- Phòng khách
침실  ---------- Phòng ngủ
서재  ---------- Thư phòng, phòng đọc sách
화장실 -------- Nhà vệ sinh
부엌  ---------- Bếp
주방  ---------- Bếp
차고  ---------- Gara để ô tô
건물 ----------- Tòa nhà
궁전  ----------- Cung điện
마천루 -------- Tòa nhà chọc trời
별장 ----------- Nhà để đến du lịch
저택 ----------- Biệt thự
빌라 ---------- Nhà Villa
아파트 ------- Chung cư
아파트 단지 - Tòa chung cư
원륨 ---------- Nhà
주택 ---------- nhà riêng
집주인 -------- Chủ nhà
세입자 -------- Người thuê nhà
집세 ----------- Tiền thuê nhà
임대하다 ----- Thuê nhà
이사하다 ----- Chuyển nhà
거주지 -------- Nơi ở, chỗ ở
부동산 -------- Bất động sản
보증금 -------- Tiền đặt cọc
상수도 -------- Đường ấp cấp nước
하수도 -------- Đường cống ngầm, đường nước thải sinh hoạt
전기 ----------- Điện
수도와 전기 -- Điện nước
가스  --------- Ga, Gas