Thursday, July 4, 2019

500 Mẫu câu tiếng Hàn thông dụng (P7)

1- 편하게 생각하세요
     Hãy nghĩ thoáng lên (hãy suy nghĩ một cách thoải mái đi đừng quá nghiêm trọng hóa vấn đề )
2- 기회를 놓지지 마세요
    Xin đừng bỏ lỡ cơ hội
3- 너무 행운만 믿지 말아요
     Đừng chỉ vào may mắn
4- 묻지 말아요
     Đừng có hỏi
5- 너무 소심하게 굴지 말아요
     Đừng hành động quá nhút nhát
6- 겁 먹을 것 없어
     Chẳng có gì đáng sợ cả
7- 두려워 하지 마세요
     Đừng sợ
8- 멍정하게 굴지 말아
     Đừng hành động một cách ngu ngốc
9- 겸손해 하지 말아요
    Đừng khiêm tốn
10- 부끄러워 하지 마세요
     Đừng ngại
11- 이것은 서비스입니다
       cái này là miễn phí
12- 아주 나빠요
       rất xấu
13- 힘들어요
       tôi mệt quá
14- 당신 차례입니다
       đến lượt bạn
15-그냥 농담이에요
      chỉ là đùa thôi mà
16- 그냥 돌아보는 거예요
       thôi trả lại đi
17- 잠깐만요
       xin đợi một chút
18- 이것 좀 봐 주세요
       làm ơn xem cái này giúp tôi
19- 해 주실 거죠 ?
       anh sẽ làm giúp tôi chứ ?
20- 계속 가세요
      cứ đi tiếp đi