Wednesday, February 13, 2019
Từ Vựng về đồ ăn vặt
샐러드 : Sa lát
파스타 : Pasta, mì ý
생선국 : Canh cá
샌드위치 : Sandwich, bánh mì kẹp
햄버거 : Hamberger
피자 : piza
핫도그 : Bánh mí kẹp xúc xích
삶은 계란 : Trứng luộc
계란프라이 : Trứng áp chảo, trứng ốp la
오믈렛 : Trứng cuộn
토스트 : Bánh mí nướng
으깬감차 : Khoai tây nghiền
김밥 : Cơm cuộn
튀김 : Món chiên
만두 : Màn thầu, bánh bao
아이스크림 : Kem
초콜릿 : Chocolate
케이크 : Bánh kem
파이 : Bánh nướng
사탕 : Kẹo
과자 : Bánh kẹo
오땡 : Chả cá
어묵 : Chả cá
도시락 : Cơm hộp
잼 : Mứt
쿠키 : Bánh quy
크래커 : Bánh quy giòn
비스킷 : Bánh quy
파진 : Bánh rán
마카로니 : Mì ý
스파게티 : Mì Ý
라면 : Mì gói
땅콩버터 : Đậu phộng bơ
빵 : Bánh mì
머핀 : Bánh nướng xốp
피타빵 : Bánh mì ổ dẹp
소세지 : Xúc sích
소시지 : Xúc sích
껌 : Kẹo cao su
팝콘 : Bỏng ngô
반주 : Đồ nhậu