자동차 : Ô tô
승용차 : Xe con
지프차 : Xe díp
트럭 : Xe tải nhỏ
밴 : Xe tải loại nhỏ
기차 : Tàu hỏa, xe lửa
지하철 : Tàu điện ngầm
기관차 : Đầu máy xe lửa
객차 : Tàu chở khách
자전거 : Xe đạp
삼류차 : Xe ba bánh
택시 : Taxi
오토바이 : Xe máy
탱크차 : Xe bồn
버스 : Xe buýt
고속 버스 : Xe buýt tốc hành, xe buýt tốc độ cao
헬리콥터 : Trực thăng
비행기 : Máy bay
배 : Tàu thủy
전차 : Tàu điện, xe điện
연락선 : Tàu liên lạc
마차 : Xe ngựa
굴작기 : Máy xúc
크레인 : Máy cẩu
롤러 : Xe lu