술잔치. : Tiệc rượu
술자리. : Bàn rượu, bàn nhậu
모임. : Cuộc gặp mặt, buổi gặp mặt
예약하다. : Đặt chỗ
건배. : Nâng ly, cạn ly
첨잔 하다. : Rót thêm
술을 따르다. : Rót rượu
술에 취하다. : Say rựou
술이깨다. : Tỉnh rượu
술주정을 하다. : Say rượu( có lời lẽ, cử chỉ k đẹp) , nát rượu
술주정뱅이. : Kẻ nát rượu
숙취. : Sự khó chịu ( sau khi say rượu)
입에 대다. : Nhấp môi
잔을 비우다. : Uống cạn
일차. : Tăng 1
이차. : Tăng 2
삼차. : Tăng 3
밤 새다. : Thâu đêm