사회 생활. : Quan hệ xã hội, cuộc sống xã hội
선배. : Tiền bối, người đi trước, đàn anh
후배. : Hậu bối, đàn em
동창. : Bạn cùng trường
친구. : Bạn bè
동갑. : Bạn cùng tuổi, cùng trang lứa
동료. : Đồng nghiệp
친척. : Họ hàng
이웃. : Hàng xóm
선생님. : Thầy, cô giáo
상사. : Cấp trên
부하. : Cấp dưới
사이가 좋다. : Quan hệ tốt
사이가 나쁘다. : Quan hệ không tốt
형제. : anh em
부부. : Vợ chồng