개. : Cái, quả , chiếc...
대. : Chiếc ( chỉ số lượng phương tiện)
잔. : Chén, cốc, tách
채. : Ngôi ( ngôi nhà)
포기 : Cây
다발.: Bó
마리 : Con (con vật)
장. : Tờ
병. : Chai
캘. : Lon
켤레. : Đôi
번. : số
벌. : Bộ
송. : Bông
송이. : Lải
점. : Điểm
동. : dãy, toà
층. : Tầng