Monday, February 11, 2019

Các từ chỉ đơn vị trong tiếng Hàn

개.  : Cái, quả , chiếc...
대.  : Chiếc ( chỉ số lượng phương tiện)
잔.  : Chén, cốc, tách
채.  : Ngôi ( ngôi nhà)
포기 : Cây
다발.: Bó
마리 : Con (con vật)
장.    : Tờ
병.    : Chai
캘.    : Lon
켤레. : Đôi
번.     : số
벌.     : Bộ
송.     : Bông
송이. : Lải
점.    : Điểm
동.    : dãy, toà
층.    : Tầng