1- 밀지 말아
Đừng có đẩy
2- 걱정 하지 마세요
Đừng lo lắng
3- 안전 운행 하세요
Hãy lái xe an toàn nhé
4- 천천히 해
Làm chậm thôi, làm từ từ thôi
5- 조심 스럽게 하세요
Hãy làm cẩn thận nhé
6- 진정해요
Bình tĩnh đi
7- 성질내지 말아요
Đừng mất bình tĩnh
8- 둘중에 어떤 것이 든돼요
Hai cái thì cái nào cũng được
9- 맛있게 드세요
Chúc ngon miệng
10- 충분하니까 이제 그만해요
Đủ rồi chúng ta dừng lại thôi
11- 날이 후덥지 근하네요
trời oi bức quá nhỉ
12- 유행이 아니네요
cái này không thịnh hành đâu ạ
13- 점심 식사 할 시간입니다
đến giờ ăn trưa rồi
14- 갈 시간입니다
đến lúc tôi phải đi rồi
15- 바람이 부네요
gió to quá
16- 말이 돼요 ?
nói thế cũng được à ?
17- 시간이 걸립니다
mất thời gian quá
18- 전화 왔어요
có điện thoại
19- 불공평해요
không công bằng
20- 괜찮습니다
tôi không sao