1- 당장 꺼져 버려
Cút đi, biến đi !
2- 이제 나를 그만 괴롭혀요
Đừng làm phiền tôi, hãy để tôi yên
3- 현실적이 되세요
Hãy thực tế chút đi
4- 완전히 이해가 되세요 ?
Anh hiểu hết chứ ? aanh hiểu tất cả những gì tôi nói chứ
5- 나 좀 내버려 두세요
Hãy để tôi yên
6- 노력해 보세요
Hãy cố gắng thử xem
7- 한번 시도 해 보세요
Hãy làm thử một lần
8- 제게 전화 주세요
Hãy gọi( điện thoại) cho tôi
9- 기 꺼이 하지요 ?
Anh vui chứ ?
10- 말씀하세요
Xin hãy nói đi ạ
11- 신세를 지네요
tôi mang ơn anh
12- 알겠습니다
tôi hiểu rồi thưa ngài
13- 난 널 아직도 사랑해
tôi vẫn còn yêu em
14- 내가 맹세한 건데요
tôi thề đấy
15- 내가 맹세 할 수 있어요
tôi có thể thề
16- 혼자 익혔어요
tôi đã luyện tập một mình
17- 정말 운이 좋았죠
thật sự quá may mắn
18- 그렇게 들었어요
tôi đã nghe thấy như vậy
19- 제가 연락 드릴 게요
tôi sẽ liên lạc cho anh
20- 그 것에 동감입니다
tôi đồng cảm về việc đó, đồng quan điểm về chuyện đó