이비인후과 : Khoa tai mũi họng
비염 : Viêm mũi
중이염 : Viêm tai giữa
편도선염 : Viêm amidan
이루 : Chảy mủ tai
후두 : Thanh quản
후두염 : Viêm thanh quản
외이 : Tai ngoài
만성비염 : Viêm mũi mãn tính
구인두 : Họng miệng
이통 : Đau tai
비부동염 : Viêm xoang
침샘 : Tuyến Nước bọt
비강 : Khoang mũi
침 : Nước bọt
코피 : Chảy máu mũi, chảy máu cam
구내염 : Viêm miệng
부갑상선 : Tuyến cận giáp
혀 : Lưỡi
편도선주위 : Áp xe quanh amidan
고막 : Màng nhĩ
인두염 : Viêm họng
인두 : Họng
아데노이드 : Hạch
순염 : Viêm môi
가래 : Đờm
비경검사 : Nội soi mũi
--------------nguồn : Sưu tầm--------------