만년필 : Bút máy
연필 : Bút chì
색연필 : Bút chì màu
샤프 : Bút chì kim
펠트펜 : Bút dạ
형관폔 : Bút dạ quang, bút huỳnh quang
크레용 : Sáp màu
분필 : Phấn
수정액 : Bút xóa
필통 : Hộp bút
연필깎이 : Cái gọt bút chì
자 : Thước kẻ
지우개 : Cục tẩy
클립 : kẹp ghim giấy
압정 : Đinh bấm
칠판 : Bảng
서류철 : Tập tài liệu, hộp đựng tài liệu
가방 : Túi, cặp sách
배낭 : Túi xách
공책 : Quyển vở
노트 : Cuốn tập, quyển vở
수첩 : Sổ tay
책 : Sách, quyển sách
사전 : Từ điển
교과서 : Sách giáo khoa