내과. : Khoa nội
외과. : Khoa ngoại
안과. : Khoa mắt, khoa nhãn
치과. : Khoa răng, nha khoa
피부과. : Khoa da liễu
신경과. : Khoa tâm thần
소아과 : Khoa nhi
정형외과 : Khoa phẫu thuật chỉnh hình
성형외과 : Khoa phẫu thuật thẩm mỹ
산부인과 : Khoa sản
한의원. : viện y học cổ truyền
종합병원. : bệnh viện đa khoa
항문과. : khoa về các bệnh liên quan đến hậu môn
심료내과. : khoa nội tâm liệu ( khoa tim mạch )
물료내과. : khoa vật lý trị liệu
뇌신경외과 : khoa ngoại thần kinh
구강외과. : khoa vòm họng
정신과. : khoa thần kinh